THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Thái Bình
![]() |
Thống kê dãy số 54 xổ số Thái Bình từ ngày: 07/12/2019 - 06/12/2020
06/12/2020 | Giải ba: 80468 - 22085 - 10754 - 92478 - 58050 - 03347 |
29/11/2020 | Giải ba: 12854 - 77054 - 65439 - 59988 - 22305 - 41126 |
15/11/2020 | Giải ba: 55187 - 63440 - 62970 - 05142 - 61554 - 70053 |
18/10/2020 | Giải bảy: 54 - 00 - 56 - 62 |
20/09/2020 | Giải bảy: 54 - 06 - 81 - 61 |
06/09/2020 | Giải năm: 5654 - 0856 - 4466 - 1100 - 8872 - 0251 |
30/08/2020 | Giải năm: 2460 - 4951 - 1624 - 6080 - 7101 - 6154 |
26/07/2020 | Giải đặc biệt: 71154 |
07/06/2020 | Giải nhất: 66654 |
17/05/2020 | Giải tư: 9954 - 8580 - 4697 - 6540 |
10/05/2020 | Giải ba: 87948 - 70554 - 13051 - 51276 - 90746 - 10216 |
03/05/2020 | Giải ba: 05454 - 78208 - 26771 - 37657 - 41916 - 82114 |
16/02/2020 | Giải năm: 7978 - 5073 - 4795 - 6977 - 0954 - 9081 |
05/01/2020 | Giải năm: 9974 - 7212 - 5754 - 4959 - 3908 - 9573 |
08/12/2019 | Giải sáu: 754 - 164 - 169 |
Thống kê - Xổ số Thái Bình đến Ngày 24/01/2021
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
75
14 lần
34
13 lần
48
12 lần
73
12 lần
21
11 lần
37
11 lần
44
11 lần
23
9 lần
57
9 lần
76
9 lần
22
8 lần
30
8 lần
96
8 lần
03
7 lần
05
7 lần
50
7 lần
61
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
97 | 6 Lần | ![]() |
|
14 | 4 Lần | ![]() |
|
64 | 4 Lần | ![]() |
|
70 | 4 Lần | ![]() |
|
08 | 3 Lần | ![]() |
|
15 | 3 Lần | ![]() |
|
16 | 3 Lần | ![]() |
|
41 | 3 Lần | ![]() |
|
47 | 3 Lần | ![]() |
|
52 | 3 Lần | ![]() |
|
54 | 3 Lần | ![]() |
|
71 | 3 Lần | ![]() |
|
74 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
49 | 7 Lần | ![]() |
|
54 | 7 Lần | ![]() |
|
97 | 7 Lần | ![]() |
|
70 | 6 Lần | ![]() |
|
07 | 5 Lần | ![]() |
|
10 | 5 Lần | ![]() |
|
16 | 5 Lần | ![]() |
|
47 | 5 Lần | ![]() |
|
52 | 5 Lần | ![]() |
|
56 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
00 | 16 Lần | ![]() |
|
56 | 16 Lần | ![]() |
|
94 | 15 Lần | ![]() |
|
11 | 14 Lần | ![]() |
|
08 | 13 Lần | ![]() |
|
54 | 13 Lần | ![]() |
|
12 | 12 Lần | ![]() |
|
52 | 12 Lần | ![]() |
|
66 | 12 Lần | ![]() |
|
68 | 12 Lần | ![]() |
|
70 | 12 Lần | ![]() |
|
97 | 12 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thái Bình TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
13 Lần | ![]() |
0 | 17 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
1 | 16 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
2 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
4 | 20 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
5 | 14 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
6 | 12 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 13 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
8 | 12 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |