THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Thái Bình
![]() |
Thống kê dãy số 52 xổ số Thái Bình từ ngày: 02/12/2019 - 01/12/2020
29/11/2020 | Giải sáu: 530 - 252 - 518 |
22/11/2020 | Giải năm: 4149 - 4252 - 7807 - 1242 - 6628 - 5355 |
18/10/2020 | Giải tư: 9126 - 6146 - 0008 - 6452 Giải năm: 0327 - 8692 - 1092 - 8832 - 4766 - 6152 |
04/10/2020 | Giải sáu: 348 - 021 - 852 |
27/09/2020 | Giải ba: 17658 - 63664 - 80596 - 92652 - 22208 - 97413 |
20/09/2020 | Giải tư: 0057 - 0505 - 1535 - 7952 |
16/08/2020 | Giải sáu: 518 - 152 - 396 |
05/07/2020 | Giải năm: 8252 - 4890 - 6811 - 0216 - 2411 - 2043 |
31/05/2020 | Giải năm: 1582 - 9369 - 9343 - 1664 - 0734 - 6952 |
10/05/2020 | Giải sáu: 552 - 436 - 594 |
29/03/2020 | Giải bảy: 24 - 66 - 52 - 88 |
22/03/2020 | Giải ba: 97952 - 29276 - 39119 - 02095 - 44500 - 12422 |
29/12/2019 | Giải bảy: 85 - 51 - 52 - 55 |
Thống kê - Xổ số Thái Bình đến Ngày 24/01/2021
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
75
14 lần
34
13 lần
48
12 lần
73
12 lần
21
11 lần
37
11 lần
44
11 lần
23
9 lần
57
9 lần
76
9 lần
22
8 lần
30
8 lần
96
8 lần
03
7 lần
05
7 lần
50
7 lần
61
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
97 | 6 Lần | ![]() |
|
14 | 4 Lần | ![]() |
|
64 | 4 Lần | ![]() |
|
70 | 4 Lần | ![]() |
|
08 | 3 Lần | ![]() |
|
15 | 3 Lần | ![]() |
|
16 | 3 Lần | ![]() |
|
41 | 3 Lần | ![]() |
|
47 | 3 Lần | ![]() |
|
52 | 3 Lần | ![]() |
|
54 | 3 Lần | ![]() |
|
71 | 3 Lần | ![]() |
|
74 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
49 | 7 Lần | ![]() |
|
54 | 7 Lần | ![]() |
|
97 | 7 Lần | ![]() |
|
70 | 6 Lần | ![]() |
|
07 | 5 Lần | ![]() |
|
10 | 5 Lần | ![]() |
|
16 | 5 Lần | ![]() |
|
47 | 5 Lần | ![]() |
|
52 | 5 Lần | ![]() |
|
56 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
00 | 16 Lần | ![]() |
|
56 | 16 Lần | ![]() |
|
94 | 15 Lần | ![]() |
|
11 | 14 Lần | ![]() |
|
08 | 13 Lần | ![]() |
|
54 | 13 Lần | ![]() |
|
12 | 12 Lần | ![]() |
|
52 | 12 Lần | ![]() |
|
66 | 12 Lần | ![]() |
|
68 | 12 Lần | ![]() |
|
70 | 12 Lần | ![]() |
|
97 | 12 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thái Bình TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
13 Lần | ![]() |
0 | 17 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
1 | 16 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
2 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
4 | 20 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
5 | 14 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
6 | 12 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 13 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
8 | 12 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |