THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Thái Bình
![]() |
Thống kê dãy số 49 xổ số Thái Bình từ ngày: 29/11/2019 - 28/11/2020
22/11/2020 | Giải năm: 4149 - 4252 - 7807 - 1242 - 6628 - 5355 |
15/11/2020 | Giải bảy: 91 - 19 - 49 - 68 |
11/10/2020 | Giải năm: 6873 - 9625 - 9249 - 8704 - 8773 - 6260 |
04/10/2020 | Giải bảy: 48 - 20 - 49 - 44 |
20/09/2020 | Giải ba: 17931 - 53457 - 36521 - 54749 - 11897 - 26393 |
14/06/2020 | Giải tư: 3849 - 1008 - 4607 - 7906 Giải bảy: 78 - 01 - 49 - 53 |
31/05/2020 | Giải ba: 90733 - 66649 - 68246 - 18251 - 14931 - 25781 |
01/03/2020 | Giải ba: 91788 - 96646 - 01218 - 09416 - 92449 - 38877 |
16/02/2020 | Giải nhì: 60349 - 63294 Giải bảy: 49 - 92 - 75 - 51 |
05/01/2020 | Giải ba: 28749 - 57956 - 06164 - 80064 - 48288 - 65170 |
08/12/2019 | Giải năm: 2549 - 6178 - 8639 - 2290 - 6867 - 2566 |
Thống kê - Xổ số Thái Bình đến Ngày 10/01/2021
Các cặp số ra liên tiếp :
14 2 Ngày - 3 lần
41 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 3 lần
68 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
43
21 lần
75
12 lần
34
11 lần
01
10 lần
48
10 lần
73
10 lần
21
9 lần
27
9 lần
37
9 lần
44
9 lần
12
8 lần
23
7 lần
57
7 lần
67
7 lần
76
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
97 | 5 Lần | ![]() |
|
10 | 4 Lần | ![]() |
|
54 | 4 Lần | ![]() |
|
70 | 4 Lần | ![]() |
|
09 | 3 Lần | ![]() |
|
14 | 3 Lần | ![]() |
|
15 | 3 Lần | ![]() |
|
16 | 3 Lần | ![]() |
|
20 | 3 Lần | ![]() |
|
31 | 3 Lần | ![]() |
|
47 | 3 Lần | ![]() |
|
66 | 3 Lần | ![]() |
|
90 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
54 | 8 Lần | ![]() |
|
49 | 7 Lần | ![]() |
|
68 | 6 Lần | ![]() |
|
70 | 6 Lần | ![]() |
|
97 | 6 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
00 | 15 Lần | ![]() |
|
56 | 15 Lần | ![]() |
|
11 | 14 Lần | ![]() |
|
94 | 14 Lần | ![]() |
|
54 | 13 Lần | ![]() |
|
08 | 12 Lần | ![]() |
|
68 | 12 Lần | ![]() |
|
70 | 12 Lần | ![]() |
|
93 | 12 Lần | ![]() |
|
06 | 11 Lần | ![]() |
|
12 | 11 Lần | ![]() |
|
39 | 11 Lần | ![]() |
|
41 | 11 Lần | ![]() |
|
51 | 11 Lần | ![]() |
|
52 | 11 Lần | ![]() |
|
66 | 11 Lần | ![]() |
|
90 | 11 Lần | ![]() |
|
96 | 11 Lần | ![]() |
|
97 | 11 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thái Bình TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
15 Lần | ![]() |
0 | 18 Lần | ![]() |
||
22 Lần | ![]() |
1 | 12 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
4 | 16 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
5 | 15 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
6 | 12 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 13 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
8 | 13 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
9 | 17 Lần | ![]() |