THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Thái Bình
![]() |
Thống kê dãy số 00 xổ số Thái Bình từ ngày: 29/11/2019 - 28/11/2020
22/11/2020 | Giải sáu: 322 - 800 - 970 |
18/10/2020 | Giải nhì: 40484 - 02900 Giải bảy: 54 - 00 - 56 - 62 |
11/10/2020 | Giải sáu: 065 - 200 - 478 |
20/09/2020 | Giải nhất: 66900 |
06/09/2020 | Giải năm: 5654 - 0856 - 4466 - 1100 - 8872 - 0251 |
30/08/2020 | Giải tư: 3671 - 0300 - 5330 - 4881 |
16/08/2020 | Giải bảy: 00 - 25 - 22 - 27 |
02/08/2020 | Giải năm: 6467 - 6380 - 0682 - 3164 - 7900 - 6970 Giải bảy: 03 - 06 - 00 - 71 |
26/07/2020 | Giải ba: 40019 - 42698 - 85600 - 81597 - 11389 - 69140 |
12/07/2020 | Giải năm: 2900 - 6147 - 8579 - 3594 - 7515 - 0676 |
05/07/2020 | Giải nhất: 81900 |
22/03/2020 | Giải ba: 97952 - 29276 - 39119 - 02095 - 44500 - 12422 |
15/03/2020 | Giải tư: 1400 - 5832 - 8251 - 7684 |
09/02/2020 | Giải nhì: 52500 - 63708 |
05/01/2020 | Giải bảy: 00 - 43 - 47 - 82 |
08/12/2019 | Giải ba: 19956 - 25150 - 83500 - 03325 - 39976 - 37619 |
Thống kê - Xổ số Thái Bình đến Ngày 10/01/2021
Các cặp số ra liên tiếp :
14 2 Ngày - 3 lần
41 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 3 lần
68 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
43
21 lần
75
12 lần
34
11 lần
01
10 lần
48
10 lần
73
10 lần
21
9 lần
27
9 lần
37
9 lần
44
9 lần
12
8 lần
23
7 lần
57
7 lần
67
7 lần
76
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
97 | 5 Lần | ![]() |
|
10 | 4 Lần | ![]() |
|
54 | 4 Lần | ![]() |
|
70 | 4 Lần | ![]() |
|
09 | 3 Lần | ![]() |
|
14 | 3 Lần | ![]() |
|
15 | 3 Lần | ![]() |
|
16 | 3 Lần | ![]() |
|
20 | 3 Lần | ![]() |
|
31 | 3 Lần | ![]() |
|
47 | 3 Lần | ![]() |
|
66 | 3 Lần | ![]() |
|
90 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
54 | 8 Lần | ![]() |
|
49 | 7 Lần | ![]() |
|
68 | 6 Lần | ![]() |
|
70 | 6 Lần | ![]() |
|
97 | 6 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
00 | 15 Lần | ![]() |
|
56 | 15 Lần | ![]() |
|
11 | 14 Lần | ![]() |
|
94 | 14 Lần | ![]() |
|
54 | 13 Lần | ![]() |
|
08 | 12 Lần | ![]() |
|
68 | 12 Lần | ![]() |
|
70 | 12 Lần | ![]() |
|
93 | 12 Lần | ![]() |
|
06 | 11 Lần | ![]() |
|
12 | 11 Lần | ![]() |
|
39 | 11 Lần | ![]() |
|
41 | 11 Lần | ![]() |
|
51 | 11 Lần | ![]() |
|
52 | 11 Lần | ![]() |
|
66 | 11 Lần | ![]() |
|
90 | 11 Lần | ![]() |
|
96 | 11 Lần | ![]() |
|
97 | 11 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thái Bình TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
15 Lần | ![]() |
0 | 18 Lần | ![]() |
||
22 Lần | ![]() |
1 | 12 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
4 | 16 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
5 | 15 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
6 | 12 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 13 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
8 | 13 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
9 | 17 Lần | ![]() |