THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Nam Định
![]() |
Thống kê dãy số 71 xổ số Nam Định từ ngày: 07/12/2019 - 06/12/2020
05/12/2020 | Giải sáu: 621 - 690 - 571 |
14/11/2020 | Giải năm: 4112 - 8264 - 5170 - 6364 - 1471 - 4309 |
24/10/2020 | Giải bảy: 71 - 87 - 68 - 09 |
10/10/2020 | Giải nhì: 73977 - 89571 Giải tư: 0823 - 1371 - 3782 - 0257 |
03/10/2020 | Giải ba: 92841 - 89268 - 30971 - 51036 - 80833 - 15865 |
12/09/2020 | Giải nhì: 25771 - 26029 |
01/08/2020 | Giải năm: 5165 - 5403 - 4675 - 4690 - 0671 - 1348 |
18/07/2020 | Giải năm: 6623 - 6721 - 1644 - 3471 - 7479 - 2588 |
30/05/2020 | Giải ba: 55065 - 04522 - 25840 - 97732 - 51771 - 88224 |
23/05/2020 | Giải bảy: 71 - 58 - 81 - 77 |
16/05/2020 | Giải tư: 7071 - 0913 - 4908 - 6892 |
14/03/2020 | Giải ba: 71028 - 51970 - 15750 - 01316 - 58671 - 85924 |
08/02/2020 | Giải năm: 3602 - 9578 - 1397 - 3671 - 4851 - 7642 |
01/02/2020 | Giải bảy: 22 - 71 - 82 - 57 |
18/01/2020 | Giải năm: 9871 - 3345 - 9998 - 3635 - 0850 - 8174 Giải bảy: 89 - 71 - 59 - 48 |
04/01/2020 | Giải bảy: 47 - 71 - 70 - 07 |
Thống kê - Xổ số Nam Định đến Ngày 23/01/2021
Các cặp số ra liên tiếp :
15 3 Ngày - 4 lần
24 2 Ngày - 2 lần
46 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
03
15 lần
66
15 lần
72
15 lần
69
14 lần
52
12 lần
53
9 lần
79
9 lần
82
9 lần
09
8 lần
44
8 lần
47
8 lần
21
7 lần
39
7 lần
59
7 lần
80
7 lần
91
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
68 | 5 Lần | ![]() |
|
11 | 4 Lần | ![]() |
|
15 | 4 Lần | ![]() |
|
30 | 4 Lần | ![]() |
|
48 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
68 | 8 Lần | ![]() |
|
48 | 7 Lần | ![]() |
|
24 | 6 Lần | ![]() |
|
96 | 6 Lần | ![]() |
|
08 | 5 Lần | ![]() |
|
11 | 5 Lần | ![]() |
|
29 | 5 Lần | ![]() |
|
30 | 5 Lần | ![]() |
|
64 | 5 Lần | ![]() |
|
67 | 5 Lần | ![]() |
|
87 | 5 Lần | ![]() |
|
90 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
48 | 19 Lần | ![]() |
|
88 | 16 Lần | ![]() |
|
13 | 15 Lần | ![]() |
|
87 | 15 Lần | ![]() |
|
61 | 14 Lần | ![]() |
|
68 | 14 Lần | ![]() |
|
04 | 13 Lần | ![]() |
|
08 | 13 Lần | ![]() |
|
01 | 12 Lần | ![]() |
|
19 | 12 Lần | ![]() |
|
29 | 12 Lần | ![]() |
|
57 | 12 Lần | ![]() |
|
70 | 12 Lần | ![]() |
|
80 | 12 Lần | ![]() |
|
84 | 12 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Nam Định TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | ![]() |
0 | 15 Lần | ![]() |
||
21 Lần | ![]() |
1 | 14 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
4 | 14 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 14 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
6 | 14 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
7 | 18 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
8 | 19 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
9 | 7 Lần | ![]() |