THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hải Phòng
![]() |
Thống kê dãy số 95 xổ số Hải Phòng từ ngày: 30/11/2019 - 29/11/2020
27/11/2020 | Giải tư: 4953 - 1095 - 0185 - 0413 |
30/10/2020 | Giải sáu: 081 - 695 - 720 |
23/10/2020 | Giải ba: 39463 - 28179 - 34370 - 68522 - 01371 - 77795 |
16/10/2020 | Giải ba: 11317 - 19395 - 50764 - 55010 - 05188 - 73841 |
25/09/2020 | Giải ba: 02594 - 91533 - 20134 - 73795 - 31040 - 19707 |
11/09/2020 | Giải ba: 47968 - 02595 - 58656 - 70605 - 58152 - 19991 |
31/07/2020 | Giải năm: 3032 - 4535 - 0105 - 8993 - 6895 - 5871 |
17/07/2020 | Giải tư: 9395 - 6913 - 0302 - 8928 |
10/07/2020 | Giải năm: 7821 - 0471 - 2893 - 5786 - 2055 - 7995 |
15/05/2020 | Giải năm: 3878 - 6707 - 6341 - 6761 - 9595 - 7341 Giải đặc biệt: 41795 |
08/05/2020 | Giải bảy: 42 - 67 - 86 - 95 |
01/05/2020 | Giải tư: 5746 - 6151 - 2895 - 0556 |
21/02/2020 | Giải tư: 6019 - 0705 - 1674 - 8595 |
07/02/2020 | Giải ba: 66382 - 25328 - 33295 - 95453 - 50326 - 81590 |
27/12/2019 | Giải năm: 3563 - 8319 - 3495 - 7084 - 6518 - 6966 |
Thống kê - Xổ số Hải Phòng đến Ngày 22/01/2021
Các cặp số ra liên tiếp :
26 4 Ngày - 5 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
84
20 lần
92
13 lần
44
11 lần
46
11 lần
01
10 lần
24
9 lần
32
9 lần
36
9 lần
20
8 lần
56
8 lần
73
8 lần
18
7 lần
19
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
49 | 6 Lần | ![]() |
|
26 | 5 Lần | ![]() |
|
03 | 4 Lần | ![]() |
|
81 | 4 Lần | ![]() |
|
86 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
26 | 9 Lần | ![]() |
|
49 | 9 Lần | ![]() |
|
03 | 8 Lần | ![]() |
|
48 | 8 Lần | ![]() |
|
86 | 8 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
49 | 16 Lần | ![]() |
|
86 | 16 Lần | ![]() |
|
26 | 15 Lần | ![]() |
|
21 | 14 Lần | ![]() |
|
54 | 14 Lần | ![]() |
|
81 | 14 Lần | ![]() |
|
01 | 13 Lần | ![]() |
|
22 | 13 Lần | ![]() |
|
02 | 12 Lần | ![]() |
|
13 | 12 Lần | ![]() |
|
14 | 12 Lần | ![]() |
|
28 | 12 Lần | ![]() |
|
48 | 12 Lần | ![]() |
|
79 | 12 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hải Phòng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
14 Lần | ![]() |
0 | 13 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 14 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
3 | 14 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
4 | 13 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
5 | 15 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
6 | 16 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
7 | 19 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
8 | 12 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 10 Lần | ![]() |