THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hải Phòng
![]() |
Thống kê dãy số 88 xổ số Hải Phòng từ ngày: 29/11/2019 - 28/11/2020
13/11/2020 | Giải sáu: 030 - 188 - 616 |
16/10/2020 | Giải ba: 11317 - 19395 - 50764 - 55010 - 05188 - 73841 |
09/10/2020 | Giải năm: 1514 - 2101 - 2988 - 3933 - 7102 - 8025 |
18/09/2020 | Giải năm: 5840 - 4233 - 8930 - 4212 - 1688 - 0937 |
28/08/2020 | Giải ba: 22204 - 53986 - 09621 - 36927 - 36188 - 44932 Giải năm: 6654 - 0988 - 9825 - 8654 - 9982 - 1620 |
21/08/2020 | Giải năm: 7548 - 9706 - 0436 - 7866 - 0522 - 5688 |
19/06/2020 | Giải ba: 45032 - 05246 - 37236 - 76460 - 98088 - 63220 |
01/05/2020 | Giải năm: 9388 - 5994 - 2799 - 6934 - 4285 - 0820 |
06/03/2020 | Giải năm: 3204 - 6373 - 0188 - 0021 - 5847 - 4798 |
28/02/2020 | Giải ba: 72241 - 64855 - 42396 - 76780 - 05407 - 18088 |
14/02/2020 | Giải năm: 9592 - 2305 - 9625 - 4188 - 7762 - 2244 Giải sáu: 069 - 488 - 621 |
31/01/2020 | Giải năm: 2339 - 2488 - 7443 - 0122 - 7183 - 2751 |
10/01/2020 | Giải tư: 5908 - 3688 - 5138 - 7264 |
20/12/2019 | Giải ba: 69037 - 29537 - 47250 - 51557 - 52763 - 12088 Giải sáu: 186 - 888 - 099 |
13/12/2019 | Giải tư: 6388 - 3260 - 5848 - 9692 |
06/12/2019 | Giải năm: 9688 - 9261 - 2026 - 8143 - 1017 - 1640 |
Thống kê - Xổ số Hải Phòng đến Ngày 22/01/2021
Các cặp số ra liên tiếp :
26 4 Ngày - 5 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
84
20 lần
92
13 lần
44
11 lần
46
11 lần
01
10 lần
24
9 lần
32
9 lần
36
9 lần
20
8 lần
56
8 lần
73
8 lần
18
7 lần
19
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
49 | 6 Lần | ![]() |
|
26 | 5 Lần | ![]() |
|
03 | 4 Lần | ![]() |
|
81 | 4 Lần | ![]() |
|
86 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
26 | 9 Lần | ![]() |
|
49 | 9 Lần | ![]() |
|
03 | 8 Lần | ![]() |
|
48 | 8 Lần | ![]() |
|
86 | 8 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
49 | 16 Lần | ![]() |
|
86 | 16 Lần | ![]() |
|
26 | 15 Lần | ![]() |
|
21 | 14 Lần | ![]() |
|
54 | 14 Lần | ![]() |
|
81 | 14 Lần | ![]() |
|
01 | 13 Lần | ![]() |
|
22 | 13 Lần | ![]() |
|
02 | 12 Lần | ![]() |
|
13 | 12 Lần | ![]() |
|
14 | 12 Lần | ![]() |
|
28 | 12 Lần | ![]() |
|
48 | 12 Lần | ![]() |
|
79 | 12 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hải Phòng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
14 Lần | ![]() |
0 | 13 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 14 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
3 | 14 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
4 | 13 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
5 | 15 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
6 | 16 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
7 | 19 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
8 | 12 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 10 Lần | ![]() |