THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hải Phòng
![]() |
Thống kê dãy số 79 xổ số Hải Phòng từ ngày: 01/12/2019 - 30/11/2020
13/11/2020 | Giải năm: 3714 - 7901 - 0359 - 3379 - 6589 - 0342 |
30/10/2020 | Giải bảy: 31 - 79 - 57 - 65 |
23/10/2020 | Giải ba: 39463 - 28179 - 34370 - 68522 - 01371 - 77795 Giải tư: 0440 - 5402 - 8279 - 8832 |
02/10/2020 | Giải ba: 07691 - 61779 - 63586 - 48562 - 13837 - 36479 |
11/09/2020 | Giải tư: 6289 - 8521 - 9068 - 3779 |
04/09/2020 | Giải ba: 30283 - 55284 - 76464 - 61810 - 11075 - 34179 |
07/08/2020 | Giải tư: 4179 - 3921 - 7083 - 2930 |
17/07/2020 | Giải nhì: 65879 - 80885 |
15/05/2020 | Giải bảy: 93 - 79 - 22 - 73 |
08/05/2020 | Giải tư: 3704 - 5913 - 9223 - 6079 |
24/04/2020 | Giải sáu: 979 - 603 - 061 |
27/03/2020 | Giải tư: 4978 - 9209 - 8932 - 8979 Giải năm: 9923 - 2793 - 6344 - 1138 - 5679 - 5484 |
07/02/2020 | Giải tư: 1506 - 6872 - 0979 - 1102 |
03/01/2020 | Giải ba: 15807 - 06706 - 76479 - 97337 - 19586 - 70550 |
Thống kê - Xổ số Hải Phòng đến Ngày 15/01/2021
Các cặp số ra liên tiếp :
26 3 Ngày - 4 lần
33 3 Ngày - 3 lần
77 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
03 2 Ngày - 3 lần
43 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
84
19 lần
92
12 lần
63
11 lần
44
10 lần
46
10 lần
99
10 lần
01
9 lần
38
9 lần
64
9 lần
24
8 lần
32
8 lần
36
8 lần
20
7 lần
56
7 lần
73
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
03 | 4 Lần | ![]() |
|
26 | 4 Lần | ![]() |
|
48 | 4 Lần | ![]() |
|
49 | 4 Lần | ![]() |
|
86 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
03 | 8 Lần | ![]() |
|
26 | 8 Lần | ![]() |
|
48 | 8 Lần | ![]() |
|
49 | 8 Lần | ![]() |
|
86 | 7 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
21 | 15 Lần | ![]() |
|
86 | 15 Lần | ![]() |
|
22 | 14 Lần | ![]() |
|
26 | 14 Lần | ![]() |
|
49 | 14 Lần | ![]() |
|
54 | 14 Lần | ![]() |
|
01 | 13 Lần | ![]() |
|
14 | 13 Lần | ![]() |
|
28 | 13 Lần | ![]() |
|
31 | 13 Lần | ![]() |
|
48 | 13 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hải Phòng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | ![]() |
0 | 12 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 13 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
2 | 11 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
3 | 17 Lần | ![]() |
||
20 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
5 | 15 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
6 | 19 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 14 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
8 | 12 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 14 Lần | ![]() |