THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hải Phòng
![]() |
Thống kê dãy số 40 xổ số Hải Phòng từ ngày: 29/11/2019 - 28/11/2020
23/10/2020 | Giải tư: 0440 - 5402 - 8279 - 8832 |
16/10/2020 | Giải năm: 6940 - 4714 - 7043 - 7398 - 1187 - 4221 |
09/10/2020 | Giải sáu: 513 - 540 - 771 |
25/09/2020 | Giải ba: 02594 - 91533 - 20134 - 73795 - 31040 - 19707 Giải tư: 6049 - 1001 - 4034 - 5340 |
18/09/2020 | Giải năm: 5840 - 4233 - 8930 - 4212 - 1688 - 0937 |
11/09/2020 | Giải nhì: 72785 - 45940 |
12/06/2020 | Giải bảy: 34 - 40 - 03 - 09 |
22/05/2020 | Giải ba: 77150 - 83797 - 45298 - 91081 - 28951 - 79440 |
15/05/2020 | Giải ba: 29808 - 84717 - 38740 - 23469 - 96333 - 87101 |
13/03/2020 | Giải ba: 52331 - 72524 - 22989 - 13005 - 58740 - 98211 Giải năm: 1384 - 9262 - 9040 - 8400 - 5081 - 4900 |
21/02/2020 | Giải nhì: 33678 - 81840 Giải bảy: 57 - 40 - 61 - 67 |
07/02/2020 | Giải bảy: 40 - 71 - 18 - 12 |
06/12/2019 | Giải năm: 9688 - 9261 - 2026 - 8143 - 1017 - 1640 |
Thống kê - Xổ số Hải Phòng đến Ngày 15/01/2021
Các cặp số ra liên tiếp :
26 3 Ngày - 4 lần
33 3 Ngày - 3 lần
77 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
03 2 Ngày - 3 lần
43 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
84
19 lần
92
12 lần
63
11 lần
44
10 lần
46
10 lần
99
10 lần
01
9 lần
38
9 lần
64
9 lần
24
8 lần
32
8 lần
36
8 lần
20
7 lần
56
7 lần
73
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
03 | 4 Lần | ![]() |
|
26 | 4 Lần | ![]() |
|
48 | 4 Lần | ![]() |
|
49 | 4 Lần | ![]() |
|
86 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
03 | 8 Lần | ![]() |
|
26 | 8 Lần | ![]() |
|
48 | 8 Lần | ![]() |
|
49 | 8 Lần | ![]() |
|
86 | 7 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
21 | 15 Lần | ![]() |
|
86 | 15 Lần | ![]() |
|
22 | 14 Lần | ![]() |
|
26 | 14 Lần | ![]() |
|
49 | 14 Lần | ![]() |
|
54 | 14 Lần | ![]() |
|
01 | 13 Lần | ![]() |
|
14 | 13 Lần | ![]() |
|
28 | 13 Lần | ![]() |
|
31 | 13 Lần | ![]() |
|
48 | 13 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hải Phòng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | ![]() |
0 | 12 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 13 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
2 | 11 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
3 | 17 Lần | ![]() |
||
20 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
5 | 15 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
6 | 19 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 14 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
8 | 12 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 14 Lần | ![]() |