THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hải Phòng
![]() |
Thống kê dãy số 38 xổ số Hải Phòng từ ngày: 29/11/2019 - 28/11/2020
13/11/2020 | Giải bảy: 49 - 22 - 38 - 30 |
09/10/2020 | Giải nhì: 42547 - 04938 Giải ba: 95542 - 06347 - 57821 - 86104 - 21866 - 92438 |
02/10/2020 | Giải bảy: 90 - 38 - 21 - 02 |
28/08/2020 | Giải bảy: 38 - 64 - 16 - 45 |
07/08/2020 | Giải ba: 08197 - 35081 - 28938 - 72281 - 81989 - 07365 Giải năm: 8839 - 9763 - 8038 - 7671 - 0545 - 3184 |
17/07/2020 | Giải bảy: 05 - 38 - 35 - 59 |
26/06/2020 | Giải tư: 8238 - 9814 - 9427 - 0704 Giải bảy: 16 - 38 - 31 - 22 |
19/06/2020 | Giải sáu: 044 - 638 - 417 Giải bảy: 56 - 64 - 38 - 59 |
05/06/2020 | Giải năm: 7642 - 6047 - 0638 - 3103 - 7653 - 3408 Giải bảy: 31 - 23 - 38 - 42 |
29/05/2020 | Giải sáu: 038 - 598 - 639 |
15/05/2020 | Giải nhất: 53938 |
01/05/2020 | Giải bảy: 64 - 68 - 38 - 69 |
27/03/2020 | Giải năm: 9923 - 2793 - 6344 - 1138 - 5679 - 5484 Giải bảy: 82 - 38 - 99 - 54 |
06/03/2020 | Giải tư: 6138 - 6326 - 0423 - 9311 |
31/01/2020 | Giải tư: 3638 - 8476 - 9949 - 4375 |
17/01/2020 | Giải năm: 0171 - 9849 - 8978 - 7302 - 5438 - 0464 |
10/01/2020 | Giải tư: 5908 - 3688 - 5138 - 7264 |
03/01/2020 | Giải năm: 9338 - 0960 - 2939 - 8430 - 1275 - 8036 |
29/11/2019 | Giải tư: 9537 - 3342 - 6213 - 0838 Giải sáu: 303 - 038 - 134 |
Thống kê - Xổ số Hải Phòng đến Ngày 15/01/2021
Các cặp số ra liên tiếp :
26 3 Ngày - 4 lần
33 3 Ngày - 3 lần
77 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
03 2 Ngày - 3 lần
43 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
84
19 lần
92
12 lần
63
11 lần
44
10 lần
46
10 lần
99
10 lần
01
9 lần
38
9 lần
64
9 lần
24
8 lần
32
8 lần
36
8 lần
20
7 lần
56
7 lần
73
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
03 | 4 Lần | ![]() |
|
26 | 4 Lần | ![]() |
|
48 | 4 Lần | ![]() |
|
49 | 4 Lần | ![]() |
|
86 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
03 | 8 Lần | ![]() |
|
26 | 8 Lần | ![]() |
|
48 | 8 Lần | ![]() |
|
49 | 8 Lần | ![]() |
|
86 | 7 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
21 | 15 Lần | ![]() |
|
86 | 15 Lần | ![]() |
|
22 | 14 Lần | ![]() |
|
26 | 14 Lần | ![]() |
|
49 | 14 Lần | ![]() |
|
54 | 14 Lần | ![]() |
|
01 | 13 Lần | ![]() |
|
14 | 13 Lần | ![]() |
|
28 | 13 Lần | ![]() |
|
31 | 13 Lần | ![]() |
|
48 | 13 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hải Phòng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | ![]() |
0 | 12 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 13 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
2 | 11 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
3 | 17 Lần | ![]() |
||
20 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
5 | 15 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
6 | 19 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 14 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
8 | 12 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 14 Lần | ![]() |