THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hải Phòng
![]() |
Thống kê dãy số 34 xổ số Hải Phòng từ ngày: 29/11/2019 - 28/11/2020
30/10/2020 | Giải tư: 7834 - 9808 - 5155 - 8601 |
25/09/2020 | Giải ba: 02594 - 91533 - 20134 - 73795 - 31040 - 19707 Giải tư: 6049 - 1001 - 4034 - 5340 |
11/09/2020 | Giải năm: 4851 - 8648 - 2493 - 6781 - 5634 - 2321 |
04/09/2020 | Giải tư: 6011 - 7452 - 6842 - 5634 Giải bảy: 49 - 34 - 00 - 86 |
21/08/2020 | Giải ba: 12864 - 01190 - 01334 - 28994 - 67713 - 73822 |
10/07/2020 | Giải ba: 90812 - 24864 - 85572 - 27434 - 05880 - 42259 |
26/06/2020 | Giải năm: 5194 - 6446 - 0134 - 9337 - 3152 - 2658 |
12/06/2020 | Giải năm: 7734 - 5033 - 4448 - 0683 - 5654 - 3628 Giải bảy: 34 - 40 - 03 - 09 |
01/05/2020 | Giải năm: 9388 - 5994 - 2799 - 6934 - 4285 - 0820 |
28/02/2020 | Giải tư: 0834 - 0924 - 1415 - 6482 |
14/02/2020 | Giải bảy: 34 - 68 - 33 - 70 |
27/12/2019 | Giải ba: 83666 - 88494 - 24451 - 71826 - 86158 - 78134 |
06/12/2019 | Giải nhì: 51651 - 94234 |
29/11/2019 | Giải sáu: 303 - 038 - 134 |
Thống kê - Xổ số Hải Phòng đến Ngày 22/01/2021
Các cặp số ra liên tiếp :
26 4 Ngày - 5 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
84
20 lần
92
13 lần
44
11 lần
46
11 lần
01
10 lần
24
9 lần
32
9 lần
36
9 lần
20
8 lần
56
8 lần
73
8 lần
18
7 lần
19
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
49 | 6 Lần | ![]() |
|
26 | 5 Lần | ![]() |
|
03 | 4 Lần | ![]() |
|
81 | 4 Lần | ![]() |
|
86 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
26 | 9 Lần | ![]() |
|
49 | 9 Lần | ![]() |
|
03 | 8 Lần | ![]() |
|
48 | 8 Lần | ![]() |
|
86 | 8 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
49 | 16 Lần | ![]() |
|
86 | 16 Lần | ![]() |
|
26 | 15 Lần | ![]() |
|
21 | 14 Lần | ![]() |
|
54 | 14 Lần | ![]() |
|
81 | 14 Lần | ![]() |
|
01 | 13 Lần | ![]() |
|
22 | 13 Lần | ![]() |
|
02 | 12 Lần | ![]() |
|
13 | 12 Lần | ![]() |
|
14 | 12 Lần | ![]() |
|
28 | 12 Lần | ![]() |
|
48 | 12 Lần | ![]() |
|
79 | 12 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hải Phòng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
14 Lần | ![]() |
0 | 13 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 14 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
3 | 14 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
4 | 13 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
5 | 15 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
6 | 16 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
7 | 19 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
8 | 12 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 10 Lần | ![]() |