THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hải Phòng
![]() |
Thống kê dãy số 31 xổ số Hải Phòng từ ngày: 30/11/2019 - 29/11/2020
20/11/2020 | Giải ba: 00990 - 08148 - 11931 - 07624 - 13632 - 94855 |
13/11/2020 | Giải tư: 9731 - 5401 - 4185 - 3985 |
30/10/2020 | Giải bảy: 31 - 79 - 57 - 65 |
23/10/2020 | Giải bảy: 31 - 65 - 26 - 44 |
16/10/2020 | Giải nhì: 99131 - 68897 |
02/10/2020 | Giải năm: 4849 - 8407 - 9054 - 4528 - 0931 - 3793 |
24/07/2020 | Giải nhất: 30231 |
10/07/2020 | Giải sáu: 631 - 555 - 586 |
26/06/2020 | Giải sáu: 321 - 431 - 902 Giải bảy: 16 - 38 - 31 - 22 |
05/06/2020 | Giải bảy: 31 - 23 - 38 - 42 |
29/05/2020 | Giải năm: 3556 - 8519 - 0831 - 9876 - 8636 - 1866 |
15/05/2020 | Giải nhì: 34631 - 73859 Giải tư: 4712 - 9547 - 8931 - 9008 |
20/03/2020 | Giải sáu: 831 - 374 - 331 |
13/03/2020 | Giải ba: 52331 - 72524 - 22989 - 13005 - 58740 - 98211 |
17/01/2020 | Giải tư: 9731 - 0247 - 2568 - 7406 |
10/01/2020 | Giải sáu: 131 - 050 - 958 |
Thống kê - Xổ số Hải Phòng đến Ngày 15/01/2021
Các cặp số ra liên tiếp :
26 3 Ngày - 4 lần
33 3 Ngày - 3 lần
77 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
03 2 Ngày - 3 lần
43 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
84
19 lần
92
12 lần
63
11 lần
44
10 lần
46
10 lần
99
10 lần
01
9 lần
38
9 lần
64
9 lần
24
8 lần
32
8 lần
36
8 lần
20
7 lần
56
7 lần
73
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
03 | 4 Lần | ![]() |
|
26 | 4 Lần | ![]() |
|
48 | 4 Lần | ![]() |
|
49 | 4 Lần | ![]() |
|
86 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
03 | 8 Lần | ![]() |
|
26 | 8 Lần | ![]() |
|
48 | 8 Lần | ![]() |
|
49 | 8 Lần | ![]() |
|
86 | 7 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
21 | 15 Lần | ![]() |
|
86 | 15 Lần | ![]() |
|
22 | 14 Lần | ![]() |
|
26 | 14 Lần | ![]() |
|
49 | 14 Lần | ![]() |
|
54 | 14 Lần | ![]() |
|
01 | 13 Lần | ![]() |
|
14 | 13 Lần | ![]() |
|
28 | 13 Lần | ![]() |
|
31 | 13 Lần | ![]() |
|
48 | 13 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hải Phòng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | ![]() |
0 | 12 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 13 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
2 | 11 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
3 | 17 Lần | ![]() |
||
20 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
5 | 15 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
6 | 19 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 14 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
8 | 12 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 14 Lần | ![]() |