THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hải Phòng
![]() |
Thống kê dãy số 28 xổ số Hải Phòng từ ngày: 02/12/2019 - 01/12/2020
27/11/2020 | Giải nhì: 98728 - 16205 |
30/10/2020 | Giải ba: 83621 - 75675 - 25228 - 70581 - 11226 - 63581 |
23/10/2020 | Giải năm: 2805 - 3261 - 5764 - 8108 - 1728 - 3605 |
02/10/2020 | Giải năm: 4849 - 8407 - 9054 - 4528 - 0931 - 3793 |
11/09/2020 | Giải nhất: 69128 |
14/08/2020 | Giải tư: 3986 - 2814 - 6928 - 6649 |
31/07/2020 | Giải sáu: 028 - 512 - 633 |
17/07/2020 | Giải tư: 9395 - 6913 - 0302 - 8928 |
10/07/2020 | Giải bảy: 32 - 64 - 28 - 07 |
03/07/2020 | Giải ba: 15849 - 42557 - 70152 - 05128 - 97170 - 90611 |
26/06/2020 | Giải ba: 08797 - 73728 - 77527 - 59948 - 75867 - 53870 |
12/06/2020 | Giải năm: 7734 - 5033 - 4448 - 0683 - 5654 - 3628 |
08/05/2020 | Giải nhì: 77028 - 65457 Giải năm: 1874 - 5668 - 0874 - 2328 - 1610 - 0403 |
27/03/2020 | Giải ba: 17067 - 41228 - 31970 - 92048 - 36571 - 26045 |
07/02/2020 | Giải ba: 66382 - 25328 - 33295 - 95453 - 50326 - 81590 |
17/01/2020 | Giải bảy: 74 - 71 - 84 - 28 |
13/12/2019 | Giải năm: 8728 - 3876 - 9586 - 2561 - 4060 - 0484 |
06/12/2019 | Giải nhất: 97828 Giải sáu: 487 - 975 - 228 |
Thống kê - Xổ số Hải Phòng đến Ngày 15/01/2021
Các cặp số ra liên tiếp :
26 3 Ngày - 4 lần
33 3 Ngày - 3 lần
77 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
03 2 Ngày - 3 lần
43 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
84
19 lần
92
12 lần
63
11 lần
44
10 lần
46
10 lần
99
10 lần
01
9 lần
38
9 lần
64
9 lần
24
8 lần
32
8 lần
36
8 lần
20
7 lần
56
7 lần
73
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
03 | 4 Lần | ![]() |
|
26 | 4 Lần | ![]() |
|
48 | 4 Lần | ![]() |
|
49 | 4 Lần | ![]() |
|
86 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
03 | 8 Lần | ![]() |
|
26 | 8 Lần | ![]() |
|
48 | 8 Lần | ![]() |
|
49 | 8 Lần | ![]() |
|
86 | 7 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
21 | 15 Lần | ![]() |
|
86 | 15 Lần | ![]() |
|
22 | 14 Lần | ![]() |
|
26 | 14 Lần | ![]() |
|
49 | 14 Lần | ![]() |
|
54 | 14 Lần | ![]() |
|
01 | 13 Lần | ![]() |
|
14 | 13 Lần | ![]() |
|
28 | 13 Lần | ![]() |
|
31 | 13 Lần | ![]() |
|
48 | 13 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hải Phòng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | ![]() |
0 | 12 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 13 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
2 | 11 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
3 | 17 Lần | ![]() |
||
20 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
5 | 15 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
6 | 19 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 14 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
8 | 12 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 14 Lần | ![]() |