THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hải Phòng
![]() |
Thống kê dãy số 26 xổ số Hải Phòng từ ngày: 29/11/2019 - 28/11/2020
27/11/2020 | Giải đặc biệt: 23126 |
06/11/2020 | Giải sáu: 126 - 330 - 472 Giải bảy: 26 - 86 - 10 - 65 |
30/10/2020 | Giải ba: 83621 - 75675 - 25228 - 70581 - 11226 - 63581 |
23/10/2020 | Giải bảy: 31 - 65 - 26 - 44 |
14/08/2020 | Giải ba: 79109 - 03965 - 34726 - 11355 - 93622 - 35247 |
24/07/2020 | Giải năm: 0554 - 8426 - 4429 - 7770 - 2357 - 3494 |
05/06/2020 | Giải ba: 87720 - 51366 - 27226 - 99799 - 06602 - 23813 Giải sáu: 530 - 726 - 547 |
22/05/2020 | Giải sáu: 826 - 398 - 337 |
06/03/2020 | Giải tư: 6138 - 6326 - 0423 - 9311 |
07/02/2020 | Giải ba: 66382 - 25328 - 33295 - 95453 - 50326 - 81590 |
27/12/2019 | Giải ba: 83666 - 88494 - 24451 - 71826 - 86158 - 78134 |
13/12/2019 | Giải ba: 30651 - 25932 - 08860 - 47643 - 84575 - 35326 |
06/12/2019 | Giải tư: 2826 - 7764 - 1927 - 2307 Giải năm: 9688 - 9261 - 2026 - 8143 - 1017 - 1640 |
Thống kê - Xổ số Hải Phòng đến Ngày 15/01/2021
Các cặp số ra liên tiếp :
26 3 Ngày - 4 lần
33 3 Ngày - 3 lần
77 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
03 2 Ngày - 3 lần
43 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
84
19 lần
92
12 lần
63
11 lần
44
10 lần
46
10 lần
99
10 lần
01
9 lần
38
9 lần
64
9 lần
24
8 lần
32
8 lần
36
8 lần
20
7 lần
56
7 lần
73
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
03 | 4 Lần | ![]() |
|
26 | 4 Lần | ![]() |
|
48 | 4 Lần | ![]() |
|
49 | 4 Lần | ![]() |
|
86 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
03 | 8 Lần | ![]() |
|
26 | 8 Lần | ![]() |
|
48 | 8 Lần | ![]() |
|
49 | 8 Lần | ![]() |
|
86 | 7 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
21 | 15 Lần | ![]() |
|
86 | 15 Lần | ![]() |
|
22 | 14 Lần | ![]() |
|
26 | 14 Lần | ![]() |
|
49 | 14 Lần | ![]() |
|
54 | 14 Lần | ![]() |
|
01 | 13 Lần | ![]() |
|
14 | 13 Lần | ![]() |
|
28 | 13 Lần | ![]() |
|
31 | 13 Lần | ![]() |
|
48 | 13 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hải Phòng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | ![]() |
0 | 12 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 13 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
2 | 11 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
3 | 17 Lần | ![]() |
||
20 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
5 | 15 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
6 | 19 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 14 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
8 | 12 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 14 Lần | ![]() |