THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hải Phòng
![]() |
Thống kê dãy số 02 xổ số Hải Phòng từ ngày: 30/11/2019 - 29/11/2020
27/11/2020 | Giải ba: 58033 - 73402 - 98742 - 17486 - 65718 - 16869 |
13/11/2020 | Giải ba: 83564 - 86373 - 35845 - 24596 - 82047 - 19502 |
23/10/2020 | Giải tư: 0440 - 5402 - 8279 - 8832 |
09/10/2020 | Giải năm: 1514 - 2101 - 2988 - 3933 - 7102 - 8025 |
02/10/2020 | Giải nhì: 41602 - 01801 Giải bảy: 90 - 38 - 21 - 02 |
25/09/2020 | Giải bảy: 02 - 77 - 78 - 65 |
31/07/2020 | Giải ba: 45102 - 19956 - 15629 - 04103 - 72915 - 59617 |
17/07/2020 | Giải tư: 9395 - 6913 - 0302 - 8928 |
03/07/2020 | Giải tư: 4839 - 9882 - 7284 - 5102 |
26/06/2020 | Giải sáu: 321 - 431 - 902 |
05/06/2020 | Giải ba: 87720 - 51366 - 27226 - 99799 - 06602 - 23813 |
01/05/2020 | Giải sáu: 802 - 598 - 382 |
24/04/2020 | Giải nhì: 77402 - 77402 |
13/03/2020 | Giải bảy: 92 - 82 - 02 - 99 |
06/03/2020 | Giải nhì: 62902 - 03693 |
14/02/2020 | Giải nhất: 08402 |
07/02/2020 | Giải tư: 1506 - 6872 - 0979 - 1102 |
17/01/2020 | Giải năm: 0171 - 9849 - 8978 - 7302 - 5438 - 0464 |
03/01/2020 | Giải bảy: 82 - 89 - 02 - 37 |
27/12/2019 | Giải sáu: 780 - 296 - 702 |
Thống kê - Xổ số Hải Phòng đến Ngày 15/01/2021
Các cặp số ra liên tiếp :
26 3 Ngày - 4 lần
33 3 Ngày - 3 lần
77 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
03 2 Ngày - 3 lần
43 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
84
19 lần
92
12 lần
63
11 lần
44
10 lần
46
10 lần
99
10 lần
01
9 lần
38
9 lần
64
9 lần
24
8 lần
32
8 lần
36
8 lần
20
7 lần
56
7 lần
73
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
03 | 4 Lần | ![]() |
|
26 | 4 Lần | ![]() |
|
48 | 4 Lần | ![]() |
|
49 | 4 Lần | ![]() |
|
86 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
03 | 8 Lần | ![]() |
|
26 | 8 Lần | ![]() |
|
48 | 8 Lần | ![]() |
|
49 | 8 Lần | ![]() |
|
86 | 7 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
21 | 15 Lần | ![]() |
|
86 | 15 Lần | ![]() |
|
22 | 14 Lần | ![]() |
|
26 | 14 Lần | ![]() |
|
49 | 14 Lần | ![]() |
|
54 | 14 Lần | ![]() |
|
01 | 13 Lần | ![]() |
|
14 | 13 Lần | ![]() |
|
28 | 13 Lần | ![]() |
|
31 | 13 Lần | ![]() |
|
48 | 13 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hải Phòng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | ![]() |
0 | 12 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 13 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
2 | 11 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
3 | 17 Lần | ![]() |
||
20 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
5 | 15 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
6 | 19 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 14 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
8 | 12 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 14 Lần | ![]() |