THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hải Phòng
![]() |
Thống kê dãy số 01 xổ số Hải Phòng từ ngày: 29/11/2019 - 28/11/2020
13/11/2020 | Giải tư: 9731 - 5401 - 4185 - 3985 Giải năm: 3714 - 7901 - 0359 - 3379 - 6589 - 0342 |
06/11/2020 | Giải ba: 86504 - 74801 - 38444 - 58707 - 09164 - 46685 |
30/10/2020 | Giải tư: 7834 - 9808 - 5155 - 8601 |
16/10/2020 | Giải bảy: 00 - 01 - 21 - 04 |
09/10/2020 | Giải năm: 1514 - 2101 - 2988 - 3933 - 7102 - 8025 Giải bảy: 22 - 01 - 63 - 96 |
02/10/2020 | Giải nhì: 41602 - 01801 |
25/09/2020 | Giải tư: 6049 - 1001 - 4034 - 5340 Giải năm: 0915 - 8701 - 5417 - 9493 - 1237 - 7007 |
18/09/2020 | Giải bảy: 01 - 23 - 53 - 45 |
04/09/2020 | Giải năm: 4401 - 4280 - 7342 - 0891 - 5561 - 5483 |
17/07/2020 | Giải ba: 24813 - 36791 - 73941 - 59296 - 11601 - 96950 |
05/06/2020 | Giải tư: 3901 - 5400 - 3380 - 5847 |
15/05/2020 | Giải ba: 29808 - 84717 - 38740 - 23469 - 96333 - 87101 |
20/03/2020 | Giải năm: 2591 - 1791 - 1714 - 7101 - 4306 - 4871 |
21/02/2020 | Giải ba: 88284 - 23901 - 70618 - 26101 - 96261 - 59205 |
03/01/2020 | Giải nhất: 80801 |
13/12/2019 | Giải bảy: 49 - 16 - 93 - 01 |
29/11/2019 | Giải ba: 45587 - 03048 - 86596 - 36801 - 45065 - 39948 |
Thống kê - Xổ số Hải Phòng đến Ngày 22/01/2021
Các cặp số ra liên tiếp :
26 4 Ngày - 5 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
84
20 lần
92
13 lần
44
11 lần
46
11 lần
01
10 lần
24
9 lần
32
9 lần
36
9 lần
20
8 lần
56
8 lần
73
8 lần
18
7 lần
19
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
49 | 6 Lần | ![]() |
|
26 | 5 Lần | ![]() |
|
03 | 4 Lần | ![]() |
|
81 | 4 Lần | ![]() |
|
86 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
26 | 9 Lần | ![]() |
|
49 | 9 Lần | ![]() |
|
03 | 8 Lần | ![]() |
|
48 | 8 Lần | ![]() |
|
86 | 8 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
49 | 16 Lần | ![]() |
|
86 | 16 Lần | ![]() |
|
26 | 15 Lần | ![]() |
|
21 | 14 Lần | ![]() |
|
54 | 14 Lần | ![]() |
|
81 | 14 Lần | ![]() |
|
01 | 13 Lần | ![]() |
|
22 | 13 Lần | ![]() |
|
02 | 12 Lần | ![]() |
|
13 | 12 Lần | ![]() |
|
14 | 12 Lần | ![]() |
|
28 | 12 Lần | ![]() |
|
48 | 12 Lần | ![]() |
|
79 | 12 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hải Phòng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
14 Lần | ![]() |
0 | 13 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 14 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
3 | 14 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
4 | 13 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
5 | 15 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
6 | 16 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
7 | 19 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
8 | 12 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 10 Lần | ![]() |