THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Quảng Ninh
![]() |
Thống kê dãy số 93 xổ số Quảng Ninh từ ngày: 02/12/2019 - 01/12/2020
01/12/2020 | Giải sáu: 393 - 619 - 868 |
17/11/2020 | Giải đặc biệt: 82093 |
06/10/2020 | Giải bảy: 51 - 93 - 06 - 50 |
29/09/2020 | Giải bảy: 19 - 36 - 93 - 42 |
22/09/2020 | Giải năm: 5874 - 9738 - 5945 - 5309 - 4693 - 8233 |
01/09/2020 | Giải nhì: 58893 - 44992 Giải bảy: 56 - 40 - 93 - 59 |
18/08/2020 | Giải ba: 49204 - 74593 - 32110 - 40098 - 73747 - 68006 |
30/06/2020 | Giải ba: 07636 - 79150 - 57279 - 24619 - 02049 - 75693 |
12/05/2020 | Giải nhất: 75293 |
05/05/2020 | Giải ba: 69422 - 76710 - 31542 - 60793 - 85203 - 34393 Giải tư: 6871 - 4393 - 1537 - 9598 |
24/03/2020 | Giải nhì: 34793 - 13159 |
17/03/2020 | Giải bảy: 93 - 25 - 74 - 65 |
25/02/2020 | Giải tư: 9693 - 9579 - 0168 - 4861 |
11/02/2020 | Giải sáu: 368 - 494 - 493 |
21/01/2020 | Giải năm: 7240 - 5872 - 0635 - 8119 - 3443 - 6493 |
03/12/2019 | Giải ba: 11895 - 03106 - 54177 - 34937 - 78044 - 69193 |
Thống kê - Xổ số Quảng Ninh đến Ngày 12/01/2021
Các cặp số ra liên tiếp :
36 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
89
13 lần
95
11 lần
15
10 lần
33
9 lần
94
9 lần
22
8 lần
69
8 lần
78
8 lần
86
8 lần
03
7 lần
18
7 lần
35
7 lần
74
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
17 | 5 Lần | ![]() |
|
79 | 5 Lần | ![]() |
|
01 | 4 Lần | ![]() |
|
02 | 4 Lần | ![]() |
|
53 | 4 Lần | ![]() |
|
76 | 4 Lần | ![]() |
|
82 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
02 | 6 Lần | ![]() |
|
06 | 6 Lần | ![]() |
|
17 | 6 Lần | ![]() |
|
36 | 6 Lần | ![]() |
|
62 | 6 Lần | ![]() |
|
79 | 6 Lần | ![]() |
|
92 | 6 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
06 | 16 Lần | ![]() |
|
36 | 16 Lần | ![]() |
|
92 | 16 Lần | ![]() |
|
38 | 14 Lần | ![]() |
|
17 | 13 Lần | ![]() |
|
01 | 12 Lần | ![]() |
|
11 | 12 Lần | ![]() |
|
39 | 12 Lần | ![]() |
|
41 | 12 Lần | ![]() |
|
45 | 12 Lần | ![]() |
|
52 | 12 Lần | ![]() |
|
57 | 12 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Ninh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
20 Lần | ![]() |
0 | 13 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
1 | 15 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
2 | 21 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
4 | 7 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
5 | 10 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
6 | 19 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
7 | 17 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 12 Lần | ![]() |