THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hà Nội
![]() |
Thống kê dãy số 91 xổ số Hà Nội từ ngày: 26/11/2019 - 25/11/2020
23/11/2020 | Giải bảy: 40 - 25 - 73 - 91 |
19/11/2020 | Giải năm: 9805 - 9796 - 7464 - 2973 - 4191 - 0535 |
19/10/2020 | Giải sáu: 334 - 018 - 291 |
08/10/2020 | Giải ba: 33089 - 50376 - 22475 - 50825 - 64991 - 56524 |
05/10/2020 | Giải ba: 59391 - 89387 - 48578 - 59291 - 36922 - 21144 |
24/09/2020 | Giải nhì: 80203 - 89491 Giải ba: 12192 - 24493 - 66130 - 10791 - 57269 - 23850 |
21/09/2020 | Giải sáu: 839 - 691 - 363 |
07/09/2020 | Giải năm: 0994 - 2275 - 2235 - 3255 - 0591 - 1643 |
31/08/2020 | Giải tư: 4171 - 5391 - 3711 - 1925 |
10/08/2020 | Giải năm: 6455 - 3444 - 2944 - 8637 - 0302 - 3091 |
27/07/2020 | Giải sáu: 050 - 836 - 691 |
09/07/2020 | Giải đặc biệt: 78091 |
11/06/2020 | Giải ba: 88737 - 89731 - 10307 - 15168 - 53191 - 70235 |
01/06/2020 | Giải sáu: 991 - 461 - 688 |
07/05/2020 | Giải năm: 0966 - 6992 - 6511 - 6017 - 4191 - 3660 |
04/05/2020 | Giải tư: 2993 - 4691 - 1201 - 6781 |
27/04/2020 | Giải năm: 0473 - 6488 - 5491 - 8777 - 7960 - 1618 Giải bảy: 21 - 91 - 28 - 58 |
23/04/2020 | Giải tư: 5226 - 2490 - 8491 - 8209 |
05/03/2020 | Giải đặc biệt: 52991 |
27/02/2020 | Giải tư: 3712 - 0691 - 5662 - 2082 Giải năm: 3891 - 9905 - 7400 - 6147 - 7958 - 6420 |
20/02/2020 | Giải năm: 1999 - 8055 - 8891 - 3495 - 5148 - 1505 |
03/02/2020 | Giải tư: 5188 - 2373 - 2791 - 4644 |
16/01/2020 | Giải năm: 4591 - 6532 - 0312 - 9899 - 2437 - 1629 |
30/12/2019 | Giải nhì: 47991 - 35657 |
23/12/2019 | Giải tư: 9701 - 3435 - 4191 - 7196 |
28/11/2019 | Giải năm: 9346 - 5812 - 6669 - 5149 - 7878 - 7691 |
Thống kê - Xổ số Hà Nội đến Ngày 18/01/2021
Các cặp số ra liên tiếp :
08 3 Ngày - 3 lần
17 3 Ngày - 4 lần
04 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 3 lần
95 2 Ngày - 3 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
72
19 lần
56
14 lần
28
12 lần
01
11 lần
31
10 lần
33
10 lần
96
10 lần
68
9 lần
37
8 lần
47
8 lần
76
8 lần
85
8 lần
99
8 lần
29
7 lần
92
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
14 | 5 Lần | ![]() |
|
95 | 5 Lần | ![]() |
|
09 | 4 Lần | ![]() |
|
17 | 4 Lần | ![]() |
|
41 | 4 Lần | ![]() |
|
62 | 4 Lần | ![]() |
|
80 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
14 | 8 Lần | ![]() |
|
95 | 7 Lần | ![]() |
|
41 | 6 Lần | ![]() |
|
44 | 6 Lần | ![]() |
|
62 | 6 Lần | ![]() |
|
97 | 6 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
95 | 15 Lần | ![]() |
|
08 | 14 Lần | ![]() |
|
88 | 13 Lần | ![]() |
|
04 | 12 Lần | ![]() |
|
14 | 12 Lần | ![]() |
|
25 | 12 Lần | ![]() |
|
40 | 12 Lần | ![]() |
|
46 | 12 Lần | ![]() |
|
48 | 12 Lần | ![]() |
|
58 | 12 Lần | ![]() |
|
76 | 12 Lần | ![]() |
|
84 | 12 Lần | ![]() |
|
89 | 12 Lần | ![]() |
|
92 | 12 Lần | ![]() |
|
98 | 12 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hà Nội TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
22 Lần | ![]() |
0 | 20 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
1 | 13 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
2 | 12 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
19 Lần | ![]() |
4 | 15 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
5 | 13 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
6 | 7 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 16 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
8 | 15 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 13 Lần | ![]() |