THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hà Nội
![]() |
Thống kê dãy số 68 xổ số Hà Nội từ ngày: 14/08/2019 - 13/08/2020
13/08/2020 | Giải năm: 0789 - 0968 - 8960 - 8321 - 2898 - 4007 |
10/08/2020 | Giải ba: 05262 - 09945 - 41868 - 07101 - 19916 - 02992 |
06/08/2020 | Giải ba: 64760 - 84186 - 78766 - 90568 - 02528 - 04124 Giải tư: 5970 - 1429 - 5731 - 2368 |
27/07/2020 | Giải tư: 9483 - 2755 - 6068 - 7638 |
11/06/2020 | Giải ba: 88737 - 89731 - 10307 - 15168 - 53191 - 70235 |
01/06/2020 | Giải năm: 9329 - 9268 - 0313 - 9708 - 1398 - 7720 |
21/05/2020 | Giải ba: 85771 - 69068 - 43577 - 06479 - 37601 - 41114 |
18/05/2020 | Giải ba: 39368 - 74616 - 14611 - 63584 - 38434 - 15642 |
11/05/2020 | Giải tư: 1792 - 6805 - 0668 - 6836 |
24/02/2020 | Giải bảy: 31 - 68 - 80 - 65 |
20/02/2020 | Giải ba: 99942 - 79268 - 04489 - 14967 - 69815 - 07814 |
17/02/2020 | Giải nhì: 53268 - 37870 |
06/02/2020 | Giải nhất: 35468 |
03/02/2020 | Giải bảy: 85 - 30 - 97 - 68 |
30/12/2019 | Giải nhất: 48668 |
16/12/2019 | Giải đặc biệt: 28068 |
12/12/2019 | Giải nhì: 94768 - 43773 |
25/11/2019 | Giải đặc biệt: 30468 |
21/11/2019 | Giải ba: 49520 - 84703 - 03705 - 75368 - 58258 - 06850 Giải sáu: 569 - 568 - 731 |
17/10/2019 | Giải nhì: 10958 - 98368 |
26/09/2019 | Giải năm: 6854 - 8517 - 1768 - 6715 - 7835 - 4283 |
19/09/2019 | Giải ba: 50068 - 14155 - 18910 - 84788 - 56245 - 45623 |
09/09/2019 | Giải năm: 9628 - 2868 - 8765 - 0017 - 4251 - 2931 |
26/08/2019 | Giải năm: 0537 - 7984 - 3868 - 0139 - 9091 - 1163 |
19/08/2019 | Giải ba: 97138 - 00117 - 22541 - 31704 - 37630 - 90168 |
Thống kê - Xổ số Hà Nội đến Ngày 21/01/2021
Các cặp số ra liên tiếp :
95 3 Ngày - 4 lần
25 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 3 lần
58 2 Ngày - 3 lần
59 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
72
20 lần
56
15 lần
28
13 lần
01
12 lần
33
11 lần
96
11 lần
68
10 lần
47
9 lần
76
9 lần
85
9 lần
99
9 lần
29
8 lần
92
8 lần
03
7 lần
64
7 lần
74
7 lần
90
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
17 | 4 Lần | ![]() |
|
41 | 4 Lần | ![]() |
|
49 | 4 Lần | ![]() |
|
62 | 4 Lần | ![]() |
|
84 | 4 Lần | ![]() |
|
95 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
14 | 7 Lần | ![]() |
|
09 | 6 Lần | ![]() |
|
41 | 6 Lần | ![]() |
|
44 | 6 Lần | ![]() |
|
49 | 6 Lần | ![]() |
|
62 | 6 Lần | ![]() |
|
80 | 6 Lần | ![]() |
|
95 | 6 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
95 | 16 Lần | ![]() |
|
08 | 14 Lần | ![]() |
|
58 | 14 Lần | ![]() |
|
40 | 13 Lần | ![]() |
|
84 | 13 Lần | ![]() |
|
88 | 13 Lần | ![]() |
|
09 | 12 Lần | ![]() |
|
14 | 12 Lần | ![]() |
|
44 | 12 Lần | ![]() |
|
48 | 12 Lần | ![]() |
|
60 | 12 Lần | ![]() |
|
98 | 12 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hà Nội TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
15 Lần | ![]() |
0 | 19 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
1 | 12 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
3 | 12 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
4 | 13 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
5 | 15 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
6 | 6 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 15 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
8 | 15 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
9 | 19 Lần | ![]() |