THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hà Nội
![]() |
Thống kê dãy số 34 xổ số Hà Nội từ ngày: 27/11/2019 - 26/11/2020
19/11/2020 | Giải ba: 75437 - 12434 - 96805 - 76307 - 13498 - 34963 |
05/11/2020 | Giải ba: 58540 - 06198 - 29410 - 34667 - 31034 - 96487 |
26/10/2020 | Giải nhất: 90034 |
19/10/2020 | Giải sáu: 334 - 018 - 291 |
15/10/2020 | Giải ba: 87100 - 43529 - 98334 - 47034 - 95413 - 95247 |
01/10/2020 | Giải ba: 73037 - 94292 - 39168 - 44134 - 44372 - 48295 Giải năm: 9860 - 0542 - 5834 - 0323 - 9216 - 4065 |
17/09/2020 | Giải bảy: 60 - 34 - 96 - 28 |
03/09/2020 | Giải nhì: 35594 - 24534 |
31/08/2020 | Giải ba: 81569 - 46919 - 03434 - 12767 - 72892 - 11647 |
17/08/2020 | Giải năm: 9494 - 8343 - 5052 - 7734 - 4017 - 7488 |
11/06/2020 | Giải tư: 0635 - 5910 - 4434 - 9440 Giải đặc biệt: 76634 |
08/06/2020 | Giải sáu: 034 - 749 - 495 |
28/05/2020 | Giải ba: 59587 - 13034 - 87962 - 57378 - 13958 - 67787 |
18/05/2020 | Giải ba: 39368 - 74616 - 14611 - 63584 - 38434 - 15642 |
07/05/2020 | Giải ba: 32683 - 29556 - 81625 - 03936 - 06413 - 37934 |
30/04/2020 | Giải ba: 21105 - 07116 - 87934 - 85218 - 70692 - 00542 |
26/03/2020 | Giải năm: 4512 - 8354 - 8195 - 3258 - 7506 - 9634 |
16/03/2020 | Giải tư: 2686 - 1044 - 5988 - 9434 |
24/02/2020 | Giải năm: 2838 - 1219 - 1634 - 6563 - 9437 - 4937 |
13/02/2020 | Giải ba: 36173 - 85434 - 13354 - 41469 - 76130 - 24489 |
30/01/2020 | Giải bảy: 65 - 23 - 82 - 34 |
06/01/2020 | Giải năm: 5634 - 3006 - 7014 - 9544 - 4947 - 3570 |
02/01/2020 | Giải bảy: 58 - 34 - 88 - 48 |
26/12/2019 | Giải ba: 33834 - 41976 - 82949 - 68573 - 40892 - 67154 |
28/11/2019 | Giải sáu: 114 - 776 - 834 |
Thống kê - Xổ số Hà Nội đến Ngày 18/01/2021
Các cặp số ra liên tiếp :
08 3 Ngày - 3 lần
17 3 Ngày - 4 lần
04 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 3 lần
95 2 Ngày - 3 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
72
19 lần
56
14 lần
28
12 lần
01
11 lần
31
10 lần
33
10 lần
96
10 lần
68
9 lần
37
8 lần
47
8 lần
76
8 lần
85
8 lần
99
8 lần
29
7 lần
92
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
14 | 5 Lần | ![]() |
|
95 | 5 Lần | ![]() |
|
09 | 4 Lần | ![]() |
|
17 | 4 Lần | ![]() |
|
41 | 4 Lần | ![]() |
|
62 | 4 Lần | ![]() |
|
80 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
14 | 8 Lần | ![]() |
|
95 | 7 Lần | ![]() |
|
41 | 6 Lần | ![]() |
|
44 | 6 Lần | ![]() |
|
62 | 6 Lần | ![]() |
|
97 | 6 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
95 | 15 Lần | ![]() |
|
08 | 14 Lần | ![]() |
|
88 | 13 Lần | ![]() |
|
04 | 12 Lần | ![]() |
|
14 | 12 Lần | ![]() |
|
25 | 12 Lần | ![]() |
|
40 | 12 Lần | ![]() |
|
46 | 12 Lần | ![]() |
|
48 | 12 Lần | ![]() |
|
58 | 12 Lần | ![]() |
|
76 | 12 Lần | ![]() |
|
84 | 12 Lần | ![]() |
|
89 | 12 Lần | ![]() |
|
92 | 12 Lần | ![]() |
|
98 | 12 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hà Nội TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
22 Lần | ![]() |
0 | 20 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
1 | 13 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
2 | 12 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
19 Lần | ![]() |
4 | 15 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
5 | 13 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
6 | 7 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 16 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
8 | 15 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 13 Lần | ![]() |