THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hà Nội
![]() |
Thống kê dãy số 04 xổ số Hà Nội từ ngày: 26/11/2019 - 25/11/2020
19/11/2020 | Giải nhất: 78604 |
26/10/2020 | Giải sáu: 604 - 392 - 753 |
22/10/2020 | Giải ba: 14640 - 72640 - 05348 - 78416 - 40104 - 69172 Giải năm: 1538 - 1116 - 9760 - 9404 - 7906 - 7237 |
19/10/2020 | Giải nhì: 70204 - 95090 |
12/10/2020 | Giải năm: 0176 - 0265 - 1931 - 7403 - 7804 - 3784 |
08/10/2020 | Giải sáu: 279 - 525 - 804 |
05/10/2020 | Giải tư: 4145 - 0266 - 5004 - 7744 |
28/09/2020 | Giải năm: 6982 - 2221 - 9456 - 2549 - 3116 - 6304 |
10/09/2020 | Giải tư: 9593 - 9428 - 1904 - 9487 Giải bảy: 09 - 04 - 40 - 07 |
31/08/2020 | Giải nhất: 96104 |
24/08/2020 | Giải bảy: 79 - 66 - 04 - 62 |
30/07/2020 | Giải năm: 2904 - 4170 - 0402 - 8438 - 3172 - 9489 |
13/07/2020 | Giải sáu: 084 - 804 - 547 |
02/07/2020 | Giải nhất: 69904 |
25/06/2020 | Giải tư: 0611 - 2804 - 5970 - 9420 |
15/06/2020 | Giải tư: 1653 - 3887 - 9004 - 8120 |
11/06/2020 | Giải sáu: 904 - 332 - 459 |
04/06/2020 | Giải bảy: 04 - 27 - 06 - 66 |
14/05/2020 | Giải năm: 8793 - 4445 - 4104 - 7446 - 3328 - 1742 |
26/03/2020 | Giải ba: 72676 - 03613 - 18638 - 00004 - 49295 - 78138 |
23/03/2020 | Giải năm: 3975 - 8310 - 6703 - 4557 - 0504 - 7487 |
19/03/2020 | Giải tư: 7227 - 6123 - 0804 - 6806 Giải năm: 8004 - 8389 - 3963 - 1822 - 4929 - 3867 |
05/03/2020 | Giải bảy: 33 - 26 - 05 - 04 |
20/02/2020 | Giải đặc biệt: 22204 |
17/02/2020 | Giải năm: 9850 - 5104 - 0004 - 8241 - 5178 - 0210 |
30/01/2020 | Giải ba: 40538 - 22605 - 79421 - 43575 - 28804 - 22460 |
13/01/2020 | Giải nhì: 02004 - 72103 |
02/01/2020 | Giải tư: 7486 - 1604 - 8369 - 5441 Giải đặc biệt: 73604 |
23/12/2019 | Giải sáu: 974 - 027 - 404 |
12/12/2019 | Giải tư: 1223 - 2760 - 9504 - 2227 |
02/12/2019 | Giải năm: 5677 - 4725 - 5707 - 0304 - 0841 - 5838 |
Thống kê - Xổ số Hà Nội đến Ngày 18/01/2021
Các cặp số ra liên tiếp :
08 3 Ngày - 3 lần
17 3 Ngày - 4 lần
04 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 3 lần
95 2 Ngày - 3 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
72
19 lần
56
14 lần
28
12 lần
01
11 lần
31
10 lần
33
10 lần
96
10 lần
68
9 lần
37
8 lần
47
8 lần
76
8 lần
85
8 lần
99
8 lần
29
7 lần
92
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
14 | 5 Lần | ![]() |
|
95 | 5 Lần | ![]() |
|
09 | 4 Lần | ![]() |
|
17 | 4 Lần | ![]() |
|
41 | 4 Lần | ![]() |
|
62 | 4 Lần | ![]() |
|
80 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
14 | 8 Lần | ![]() |
|
95 | 7 Lần | ![]() |
|
41 | 6 Lần | ![]() |
|
44 | 6 Lần | ![]() |
|
62 | 6 Lần | ![]() |
|
97 | 6 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
95 | 15 Lần | ![]() |
|
08 | 14 Lần | ![]() |
|
88 | 13 Lần | ![]() |
|
04 | 12 Lần | ![]() |
|
14 | 12 Lần | ![]() |
|
25 | 12 Lần | ![]() |
|
40 | 12 Lần | ![]() |
|
46 | 12 Lần | ![]() |
|
48 | 12 Lần | ![]() |
|
58 | 12 Lần | ![]() |
|
76 | 12 Lần | ![]() |
|
84 | 12 Lần | ![]() |
|
89 | 12 Lần | ![]() |
|
92 | 12 Lần | ![]() |
|
98 | 12 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hà Nội TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
22 Lần | ![]() |
0 | 20 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
1 | 13 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
2 | 12 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
19 Lần | ![]() |
4 | 15 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
5 | 13 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
6 | 7 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 16 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
8 | 15 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 13 Lần | ![]() |