THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Quảng Ngãi
![]() |
Thống kê dãy số 33 xổ số Quảng Ngãi từ ngày: 30/11/2019 - 29/11/2020
28/11/2020 | Giải sáu: 0521 - 7840 - 9233 |
21/11/2020 | Giải năm: 3933 |
31/10/2020 | Giải sáu: 7733 - 2910 - 5841 |
17/10/2020 | Giải nhất: 98233 |
26/09/2020 | Giải nhì: 37533 |
05/09/2020 | Giải sáu: 3358 - 5333 - 6551 |
15/08/2020 | Giải ba: 59133 - 00819 |
25/07/2020 | Giải đặc biệt: 771233 |
18/07/2020 | Giải tám: 33 |
11/07/2020 | Giải năm: 0533 Giải đặc biệt: 056533 |
06/06/2020 | Giải tư: 96208 - 09610 - 53315 - 62896 - 64445 - 88289 - 52633 Giải sáu: 4633 - 1355 - 7501 |
14/03/2020 | Giải ba: 57033 - 57729 Giải sáu: 2673 - 3493 - 1433 |
07/03/2020 | Giải tư: 89980 - 14596 - 84091 - 06208 - 39025 - 20333 - 77417 |
15/02/2020 | Giải sáu: 7867 - 0828 - 6033 |
28/12/2019 | Giải năm: 5333 Giải sáu: 8678 - 5733 - 3324 |
14/12/2019 | Giải tư: 86533 - 51585 - 75699 - 77208 - 04524 - 86749 - 15910 |
30/11/2019 | Giải nhì: 65233 |
Thống kê - Xổ số Quảng Ngãi đến Ngày 23/01/2021
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
64
29 lần
31
19 lần
94
19 lần
37
16 lần
84
16 lần
57
15 lần
30
13 lần
99
13 lần
88
12 lần
14
11 lần
26
11 lần
43
10 lần
90
10 lần
92
10 lần
10
9 lần
77
9 lần
93
9 lần
95
9 lần
05
8 lần
34
8 lần
40
8 lần
75
8 lần
04
7 lần
16
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
47 | 4 Lần | ![]() |
|
72 | 3 Lần | ![]() |
|
91 | 3 Lần | ![]() |
|
97 | 3 Lần | ![]() |
|
02 | 2 Lần | ![]() |
|
03 | 2 Lần | ![]() |
|
07 | 2 Lần | ![]() |
|
23 | 2 Lần | ![]() |
|
32 | 2 Lần | ![]() |
|
36 | 2 Lần | ![]() |
|
38 | 2 Lần | ![]() |
|
42 | 2 Lần | ![]() |
|
45 | 2 Lần | ![]() |
|
48 | 2 Lần | ![]() |
|
53 | 2 Lần | ![]() |
|
56 | 2 Lần | ![]() |
|
62 | 2 Lần | ![]() |
|
65 | 2 Lần | ![]() |
|
81 | 2 Lần | ![]() |
|
85 | 2 Lần | ![]() |
|
86 | 2 Lần | ![]() |
|
87 | 2 Lần | ![]() |
|
96 | 2 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
23 | 5 Lần | ![]() |
|
47 | 5 Lần | ![]() |
|
62 | 5 Lần | ![]() |
|
02 | 4 Lần | ![]() |
|
20 | 4 Lần | ![]() |
|
22 | 4 Lần | ![]() |
|
33 | 4 Lần | ![]() |
|
36 | 4 Lần | ![]() |
|
53 | 4 Lần | ![]() |
|
60 | 4 Lần | ![]() |
|
91 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
33 | 13 Lần | ![]() |
|
47 | 12 Lần | ![]() |
|
02 | 10 Lần | ![]() |
|
23 | 10 Lần | ![]() |
|
48 | 10 Lần | ![]() |
|
20 | 9 Lần | ![]() |
|
91 | 9 Lần | ![]() |
|
07 | 8 Lần | ![]() |
|
21 | 8 Lần | ![]() |
|
49 | 8 Lần | ![]() |
|
59 | 8 Lần | ![]() |
|
60 | 8 Lần | ![]() |
|
72 | 8 Lần | ![]() |
|
76 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Ngãi TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 5 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
1 | 14 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 11 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
3 | 7 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
4 | 4 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
6 | 14 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
8 | 6 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |