THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Quảng Ngãi
![]() |
Thống kê dãy số 33 xổ số Quảng Ngãi từ ngày: 06/12/2019 - 05/12/2020
05/12/2020 | Giải tám: 33 |
28/11/2020 | Giải sáu: 0521 - 7840 - 9233 |
21/11/2020 | Giải năm: 3933 |
31/10/2020 | Giải sáu: 7733 - 2910 - 5841 |
17/10/2020 | Giải nhất: 98233 |
26/09/2020 | Giải nhì: 37533 |
05/09/2020 | Giải sáu: 3358 - 5333 - 6551 |
15/08/2020 | Giải ba: 59133 - 00819 |
25/07/2020 | Giải đặc biệt: 771233 |
18/07/2020 | Giải tám: 33 |
11/07/2020 | Giải năm: 0533 Giải đặc biệt: 056533 |
06/06/2020 | Giải tư: 96208 - 09610 - 53315 - 62896 - 64445 - 88289 - 52633 Giải sáu: 4633 - 1355 - 7501 |
14/03/2020 | Giải ba: 57033 - 57729 Giải sáu: 2673 - 3493 - 1433 |
07/03/2020 | Giải tư: 89980 - 14596 - 84091 - 06208 - 39025 - 20333 - 77417 |
15/02/2020 | Giải sáu: 7867 - 0828 - 6033 |
28/12/2019 | Giải năm: 5333 Giải sáu: 8678 - 5733 - 3324 |
14/12/2019 | Giải tư: 86533 - 51585 - 75699 - 77208 - 04524 - 86749 - 15910 |
Thống kê - Xổ số Quảng Ngãi đến Ngày 16/01/2021
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
64
28 lần
31
18 lần
94
18 lần
37
15 lần
84
15 lần
57
14 lần
00
13 lần
01
13 lần
30
12 lần
99
12 lần
88
11 lần
11
10 lần
14
10 lần
26
10 lần
43
9 lần
90
9 lần
92
9 lần
06
8 lần
10
8 lần
77
8 lần
93
8 lần
95
8 lần
05
7 lần
34
7 lần
40
7 lần
75
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
91 | 4 Lần | ![]() |
|
47 | 3 Lần | ![]() |
|
60 | 3 Lần | ![]() |
|
65 | 3 Lần | ![]() |
|
72 | 3 Lần | ![]() |
|
81 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
20 | 5 Lần | ![]() |
|
62 | 5 Lần | ![]() |
|
91 | 5 Lần | ![]() |
|
22 | 4 Lần | ![]() |
|
23 | 4 Lần | ![]() |
|
28 | 4 Lần | ![]() |
|
33 | 4 Lần | ![]() |
|
47 | 4 Lần | ![]() |
|
53 | 4 Lần | ![]() |
|
60 | 4 Lần | ![]() |
|
65 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
33 | 13 Lần | ![]() |
|
47 | 11 Lần | ![]() |
|
48 | 11 Lần | ![]() |
|
02 | 10 Lần | ![]() |
|
20 | 10 Lần | ![]() |
|
23 | 9 Lần | ![]() |
|
60 | 9 Lần | ![]() |
|
91 | 9 Lần | ![]() |
|
07 | 8 Lần | ![]() |
|
21 | 8 Lần | ![]() |
|
49 | 8 Lần | ![]() |
|
53 | 8 Lần | ![]() |
|
59 | 8 Lần | ![]() |
|
72 | 8 Lần | ![]() |
|
75 | 8 Lần | ![]() |
|
76 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Ngãi TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 5 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
2 | 17 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
4 | 3 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 14 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
8 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
9 | 7 Lần | ![]() |