THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Quảng Trị
![]() |
Thống kê dãy số 67 xổ số Quảng Trị từ ngày: 06/12/2019 - 05/12/2020
26/11/2020 | Giải năm: 1267 |
05/11/2020 | Giải đặc biệt: 348667 |
15/10/2020 | Giải sáu: 3545 - 8267 - 0861 |
24/09/2020 | Giải sáu: 4167 - 4981 - 7358 |
17/09/2020 | Giải tư: 84957 - 76283 - 67783 - 12167 - 61934 - 43845 - 62879 |
06/08/2020 | Giải ba: 33476 - 46667 |
30/07/2020 | Giải nhì: 87267 |
09/07/2020 | Giải tư: 63053 - 62814 - 36242 - 83237 - 23667 - 53888 - 57746 |
02/07/2020 | Giải ba: 31747 - 20167 |
13/02/2020 | Giải bảy: 867 |
06/02/2020 | Giải tư: 12561 - 71546 - 49297 - 47167 - 68791 - 79733 - 78719 |
16/01/2020 | Giải tư: 68740 - 90691 - 65377 - 07452 - 55124 - 88300 - 76867 |
Thống kê - Xổ số Quảng Trị đến Ngày 14/01/2021
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
32
34 lần
11
30 lần
03
29 lần
43
20 lần
50
19 lần
76
19 lần
02
16 lần
70
16 lần
90
15 lần
29
14 lần
08
13 lần
20
13 lần
28
13 lần
42
12 lần
13
11 lần
14
11 lần
82
11 lần
24
10 lần
58
10 lần
68
10 lần
95
10 lần
37
9 lần
40
9 lần
44
9 lần
80
9 lần
06
8 lần
65
8 lần
91
8 lần
25
7 lần
63
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
33 | 7 Lần | ![]() |
|
31 | 4 Lần | ![]() |
|
12 | 3 Lần | ![]() |
|
34 | 3 Lần | ![]() |
|
74 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
33 | 8 Lần | ![]() |
|
22 | 7 Lần | ![]() |
|
00 | 6 Lần | ![]() |
|
12 | 6 Lần | ![]() |
|
34 | 5 Lần | ![]() |
|
54 | 5 Lần | ![]() |
|
61 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
00 | 15 Lần | ![]() |
|
12 | 11 Lần | ![]() |
|
16 | 11 Lần | ![]() |
|
22 | 11 Lần | ![]() |
|
67 | 11 Lần | ![]() |
|
61 | 10 Lần | ![]() |
|
72 | 10 Lần | ![]() |
|
21 | 9 Lần | ![]() |
|
33 | 9 Lần | ![]() |
|
38 | 9 Lần | ![]() |
|
41 | 9 Lần | ![]() |
|
92 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Trị TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 5 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
1 | 12 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 6 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
4 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
6 | 10 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
8 | 7 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |