THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Đà Nẵng
![]() |
Thống kê dãy số 54 xổ số Đà Nẵng từ ngày: 26/11/2019 - 25/11/2020
07/11/2020 | Giải tư: 97954 - 27049 - 66415 - 21866 - 96870 - 05704 - 70438 |
14/10/2020 | Giải bảy: 054 |
26/09/2020 | Giải ba: 69554 - 69225 Giải tư: 45854 - 32100 - 30792 - 58999 - 22841 - 75093 - 18684 |
16/09/2020 | Giải năm: 0454 |
05/09/2020 | Giải nhì: 77954 |
26/08/2020 | Giải tư: 90554 - 76316 - 66004 - 97850 - 21603 - 28533 - 00803 |
15/08/2020 | Giải tư: 28657 - 12591 - 16324 - 35416 - 56547 - 62254 - 63479 |
08/08/2020 | Giải tư: 29577 - 97588 - 75554 - 65922 - 85607 - 17719 - 98914 |
01/08/2020 | Giải nhất: 71854 Giải sáu: 0490 - 1354 - 9853 |
29/07/2020 | Giải tư: 73552 - 08840 - 55792 - 06554 - 03410 - 74413 - 39453 |
15/07/2020 | Giải nhì: 37454 |
08/07/2020 | Giải tư: 42660 - 54748 - 10743 - 87454 - 63007 - 87898 - 63928 |
04/07/2020 | Giải tám: 54 |
27/06/2020 | Giải tư: 66308 - 03154 - 04762 - 78058 - 96712 - 68239 - 43858 |
25/03/2020 | Giải tư: 88110 - 61364 - 69024 - 26216 - 29019 - 15954 - 72173 |
21/03/2020 | Giải tư: 66936 - 78267 - 07754 - 52818 - 65136 - 68870 - 63219 |
14/03/2020 | Giải năm: 0554 |
19/02/2020 | Giải nhất: 19354 |
15/01/2020 | Giải nhất: 18554 Giải sáu: 6154 - 3461 - 1209 |
04/01/2020 | Giải năm: 1654 |
01/01/2020 | Giải đặc biệt: 398154 |
Thống kê - Xổ số Đà Nẵng đến Ngày 20/01/2021
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
60
32 lần
05
21 lần
45
21 lần
53
18 lần
94
17 lần
13
16 lần
85
16 lần
92
16 lần
44
15 lần
88
14 lần
82
12 lần
11
11 lần
76
11 lần
55
10 lần
56
9 lần
73
9 lần
18
8 lần
23
8 lần
48
8 lần
50
8 lần
61
8 lần
74
8 lần
90
8 lần
38
7 lần
39
7 lần
91
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
14 | 5 Lần | ![]() |
|
62 | 4 Lần | ![]() |
|
08 | 3 Lần | ![]() |
|
10 | 3 Lần | ![]() |
|
28 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
14 | 8 Lần | ![]() |
|
01 | 5 Lần | ![]() |
|
69 | 5 Lần | ![]() |
|
08 | 4 Lần | ![]() |
|
10 | 4 Lần | ![]() |
|
24 | 4 Lần | ![]() |
|
40 | 4 Lần | ![]() |
|
59 | 4 Lần | ![]() |
|
62 | 4 Lần | ![]() |
|
63 | 4 Lần | ![]() |
|
64 | 4 Lần | ![]() |
|
98 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
69 | 14 Lần | ![]() |
|
89 | 14 Lần | ![]() |
|
10 | 11 Lần | ![]() |
|
62 | 11 Lần | ![]() |
|
15 | 10 Lần | ![]() |
|
34 | 10 Lần | ![]() |
|
36 | 10 Lần | ![]() |
|
78 | 10 Lần | ![]() |
|
01 | 9 Lần | ![]() |
|
04 | 9 Lần | ![]() |
|
14 | 9 Lần | ![]() |
|
64 | 9 Lần | ![]() |
|
98 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đà Nẵng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | ![]() |
0 | 8 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
1 | 6 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
4 | 14 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
6 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
8 | 12 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
9 | 6 Lần | ![]() |