THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Đà Lạt
![]() |
Thống kê dãy số 83 xổ số Đà Lạt từ ngày: 08/11/2018 - 08/11/2019
03/11/2019 | Giải ba: 34647 - 68983 |
20/10/2019 | Giải tư: 37290 - 88630 - 54362 - 41775 - 63797 - 87283 - 61766 |
18/08/2019 | Giải tư: 15104 - 55163 - 66981 - 06790 - 32003 - 01676 - 80283 |
21/07/2019 | Giải năm: 4683 |
14/07/2019 | Giải sáu: 8683 - 1490 - 5300 |
23/06/2019 | Giải nhì: 40883 |
16/06/2019 | Giải tư: 06334 - 09311 - 17090 - 09336 - 13625 - 45583 - 64051 |
26/05/2019 | Giải tư: 60159 - 44375 - 74478 - 74598 - 97483 - 97991 - 35446 |
19/05/2019 | Giải tư: 88775 - 76669 - 78285 - 66083 - 99409 - 21179 - 80595 |
14/04/2019 | Giải nhất: 07683 |
07/04/2019 | Giải tư: 53921 - 75720 - 43683 - 03548 - 70393 - 46025 - 76701 |
03/03/2019 | Giải bảy: 383 |
13/01/2019 | Giải sáu: 6368 - 8653 - 7383 |
09/12/2018 | Giải nhất: 66883 |
11/11/2018 | Giải ba: 92990 - 13783 |
Thống kê - Xổ số Đà Lạt đến Ngày 10/01/2021
Các cặp số ra liên tiếp :
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
14
20 lần
45
19 lần
49
19 lần
96
16 lần
94
15 lần
59
13 lần
02
12 lần
54
12 lần
97
12 lần
08
11 lần
39
11 lần
79
11 lần
09
10 lần
40
10 lần
07
9 lần
51
9 lần
21
8 lần
29
8 lần
62
8 lần
77
8 lần
78
8 lần
04
7 lần
15
7 lần
36
7 lần
44
7 lần
57
7 lần
68
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
38 | 4 Lần | ![]() |
|
28 | 3 Lần | ![]() |
|
13 | 2 Lần | ![]() |
|
23 | 2 Lần | ![]() |
|
32 | 2 Lần | ![]() |
|
34 | 2 Lần | ![]() |
|
42 | 2 Lần | ![]() |
|
46 | 2 Lần | ![]() |
|
53 | 2 Lần | ![]() |
|
58 | 2 Lần | ![]() |
|
60 | 2 Lần | ![]() |
|
69 | 2 Lần | ![]() |
|
70 | 2 Lần | ![]() |
|
71 | 2 Lần | ![]() |
|
72 | 2 Lần | ![]() |
|
73 | 2 Lần | ![]() |
|
83 | 2 Lần | ![]() |
|
86 | 2 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
23 | 7 Lần | ![]() |
|
13 | 5 Lần | ![]() |
|
12 | 4 Lần | ![]() |
|
34 | 4 Lần | ![]() |
|
38 | 4 Lần | ![]() |
|
46 | 4 Lần | ![]() |
|
48 | 4 Lần | ![]() |
|
66 | 4 Lần | ![]() |
|
70 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
13 | 12 Lần | ![]() |
|
23 | 11 Lần | ![]() |
|
58 | 11 Lần | ![]() |
|
32 | 10 Lần | ![]() |
|
12 | 9 Lần | ![]() |
|
30 | 9 Lần | ![]() |
|
55 | 9 Lần | ![]() |
|
69 | 9 Lần | ![]() |
|
02 | 8 Lần | ![]() |
|
37 | 8 Lần | ![]() |
|
60 | 8 Lần | ![]() |
|
63 | 8 Lần | ![]() |
|
70 | 8 Lần | ![]() |
|
74 | 8 Lần | ![]() |
|
86 | 8 Lần | ![]() |
|
88 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đà Lạt TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
5 Lần | ![]() |
0 | 13 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
1 | 6 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
3 | 16 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
4 | 4 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 7 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
9 | 4 Lần | ![]() |