THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Đà Lạt
![]() |
Thống kê dãy số 34 xổ số Đà Lạt từ ngày: 29/11/2019 - 28/11/2020
08/11/2020 | Giải tư: 32515 - 80721 - 04471 - 96795 - 87169 - 76472 - 30934 Giải sáu: 3013 - 6634 - 3651 |
01/11/2020 | Giải bảy: 334 |
28/06/2020 | Giải sáu: 0334 - 7106 - 3086 |
31/05/2020 | Giải tư: 31299 - 49334 - 21569 - 81620 - 09804 - 20025 - 96663 |
24/05/2020 | Giải nhì: 12234 |
15/03/2020 | Giải sáu: 4916 - 4518 - 7034 |
29/12/2019 | Giải đặc biệt: 629034 |
Thống kê - Xổ số Đà Lạt đến Ngày 17/01/2021
Các cặp số ra liên tiếp :
58 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
14
21 lần
45
20 lần
96
17 lần
94
16 lần
59
14 lần
02
13 lần
54
13 lần
08
12 lần
39
12 lần
09
11 lần
40
11 lần
07
10 lần
51
10 lần
29
9 lần
62
9 lần
77
9 lần
78
9 lần
15
8 lần
36
8 lần
44
8 lần
57
8 lần
68
8 lần
52
7 lần
92
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
28 | 3 Lần | ![]() |
|
38 | 3 Lần | ![]() |
|
58 | 3 Lần | ![]() |
|
05 | 2 Lần | ![]() |
|
13 | 2 Lần | ![]() |
|
20 | 2 Lần | ![]() |
|
23 | 2 Lần | ![]() |
|
32 | 2 Lần | ![]() |
|
33 | 2 Lần | ![]() |
|
42 | 2 Lần | ![]() |
|
46 | 2 Lần | ![]() |
|
53 | 2 Lần | ![]() |
|
63 | 2 Lần | ![]() |
|
70 | 2 Lần | ![]() |
|
73 | 2 Lần | ![]() |
|
74 | 2 Lần | ![]() |
|
76 | 2 Lần | ![]() |
|
86 | 2 Lần | ![]() |
|
87 | 2 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
23 | 5 Lần | ![]() |
|
12 | 4 Lần | ![]() |
|
13 | 4 Lần | ![]() |
|
32 | 4 Lần | ![]() |
|
38 | 4 Lần | ![]() |
|
46 | 4 Lần | ![]() |
|
58 | 4 Lần | ![]() |
|
66 | 4 Lần | ![]() |
|
70 | 4 Lần | ![]() |
|
74 | 4 Lần | ![]() |
|
87 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
13 | 12 Lần | ![]() |
|
58 | 12 Lần | ![]() |
|
32 | 11 Lần | ![]() |
|
23 | 10 Lần | ![]() |
|
12 | 9 Lần | ![]() |
|
74 | 9 Lần | ![]() |
|
37 | 8 Lần | ![]() |
|
47 | 8 Lần | ![]() |
|
55 | 8 Lần | ![]() |
|
60 | 8 Lần | ![]() |
|
63 | 8 Lần | ![]() |
|
69 | 8 Lần | ![]() |
|
70 | 8 Lần | ![]() |
|
86 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đà Lạt TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
5 Lần | ![]() |
0 | 9 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
1 | 11 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
3 | 13 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
5 | 5 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
7 | 7 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
8 | 12 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
9 | 8 Lần | ![]() |