THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hậu Giang
![]() |
Thống kê dãy số 74 xổ số Hậu Giang từ ngày: 06/12/2019 - 05/12/2020
28/11/2020 | Giải tư: 39190 - 36067 - 49374 - 12680 - 32697 - 22043 - 22539 |
07/11/2020 | Giải tư: 02114 - 14474 - 08211 - 32864 - 38729 - 86447 - 26862 |
24/10/2020 | Giải sáu: 4112 - 1755 - 2174 |
19/09/2020 | Giải sáu: 4874 - 7404 - 5707 |
22/08/2020 | Giải tư: 35575 - 60813 - 95331 - 11221 - 75634 - 03307 - 86174 |
11/07/2020 | Giải bảy: 174 Giải đặc biệt: 854874 |
20/06/2020 | Giải bảy: 774 |
23/05/2020 | Giải tám: 74 |
14/03/2020 | Giải tư: 12866 - 91655 - 53759 - 69174 - 15854 - 69441 - 35654 |
21/12/2019 | Giải tư: 93274 - 59629 - 77581 - 55711 - 56086 - 51118 - 63788 |
Thống kê - Xổ số Hậu Giang đến Ngày 16/01/2021
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
27
42 lần
22
24 lần
02
18 lần
08
18 lần
57
18 lần
78
17 lần
20
16 lần
31
16 lần
81
16 lần
70
14 lần
16
13 lần
51
13 lần
55
12 lần
03
10 lần
45
10 lần
56
10 lần
69
10 lần
38
9 lần
50
9 lần
65
9 lần
00
8 lần
07
8 lần
58
8 lần
82
8 lần
89
8 lần
21
7 lần
39
7 lần
43
7 lần
67
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
09 | 3 Lần | ![]() |
|
17 | 3 Lần | ![]() |
|
42 | 3 Lần | ![]() |
|
46 | 3 Lần | ![]() |
|
49 | 3 Lần | ![]() |
|
64 | 3 Lần | ![]() |
|
87 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
77 | 5 Lần | ![]() |
|
92 | 5 Lần | ![]() |
|
17 | 4 Lần | ![]() |
|
47 | 4 Lần | ![]() |
|
49 | 4 Lần | ![]() |
|
64 | 4 Lần | ![]() |
|
72 | 4 Lần | ![]() |
|
86 | 4 Lần | ![]() |
|
88 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
66 | 10 Lần | ![]() |
|
88 | 10 Lần | ![]() |
|
10 | 9 Lần | ![]() |
|
15 | 9 Lần | ![]() |
|
34 | 9 Lần | ![]() |
|
95 | 9 Lần | ![]() |
|
09 | 8 Lần | ![]() |
|
12 | 8 Lần | ![]() |
|
32 | 8 Lần | ![]() |
|
37 | 8 Lần | ![]() |
|
46 | 8 Lần | ![]() |
|
49 | 8 Lần | ![]() |
|
54 | 8 Lần | ![]() |
|
74 | 8 Lần | ![]() |
|
80 | 8 Lần | ![]() |
|
86 | 8 Lần | ![]() |
|
93 | 8 Lần | ![]() |
|
98 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hậu Giang TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | ![]() |
0 | 6 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
3 | 6 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
4 | 12 Lần | ![]() |
||
3 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
7 | 13 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
8 | 5 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 10 Lần | ![]() |