THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Bình Dương
![]() |
Thống kê dãy số 61 xổ số Bình Dương từ ngày: 28/11/2019 - 27/11/2020
06/11/2020 | Giải tư: 96093 - 60402 - 67405 - 31629 - 09615 - 23561 - 12547 |
23/10/2020 | Giải ba: 49061 - 07915 Giải tư: 86800 - 28075 - 82235 - 80761 - 40566 - 98309 - 40688 |
16/10/2020 | Giải tư: 36561 - 35220 - 67650 - 48831 - 28069 - 57497 - 08724 |
18/09/2020 | Giải sáu: 1356 - 0598 - 1361 |
31/07/2020 | Giải tư: 81840 - 11586 - 15523 - 85959 - 22161 - 08680 - 28495 |
08/05/2020 | Giải bảy: 061 |
01/05/2020 | Giải tư: 56039 - 72401 - 01761 - 03962 - 68148 - 72100 - 41589 |
20/03/2020 | Giải sáu: 6261 - 1077 - 9179 Giải tám: 61 |
21/02/2020 | Giải tư: 82038 - 33577 - 78661 - 36736 - 94064 - 05570 - 48504 |
24/01/2020 | Giải ba: 38356 - 54661 |
17/01/2020 | Giải đặc biệt: 848661 |
Thống kê - Xổ số Bình Dương đến Ngày 15/01/2021
Các cặp số ra liên tiếp :
04 2 Ngày - 2 lần
08 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
95
16 lần
25
15 lần
48
15 lần
59
14 lần
21
13 lần
00
12 lần
66
12 lần
70
12 lần
80
12 lần
13
11 lần
36
11 lần
65
11 lần
94
11 lần
96
11 lần
10
10 lần
31
10 lần
52
10 lần
19
9 lần
29
9 lần
68
9 lần
78
9 lần
97
9 lần
41
8 lần
56
8 lần
60
8 lần
69
8 lần
77
8 lần
02
7 lần
14
7 lần
38
7 lần
40
7 lần
82
7 lần
88
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
23 | 4 Lần | ![]() |
|
81 | 4 Lần | ![]() |
|
04 | 3 Lần | ![]() |
|
07 | 3 Lần | ![]() |
|
26 | 3 Lần | ![]() |
|
30 | 3 Lần | ![]() |
|
47 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
54 | 6 Lần | ![]() |
|
07 | 5 Lần | ![]() |
|
28 | 5 Lần | ![]() |
|
47 | 5 Lần | ![]() |
|
81 | 5 Lần | ![]() |
|
89 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
89 | 13 Lần | ![]() |
|
93 | 11 Lần | ![]() |
|
07 | 10 Lần | ![]() |
|
28 | 10 Lần | ![]() |
|
74 | 10 Lần | ![]() |
|
47 | 9 Lần | ![]() |
|
81 | 9 Lần | ![]() |
|
83 | 9 Lần | ![]() |
|
08 | 8 Lần | ![]() |
|
11 | 8 Lần | ![]() |
|
15 | 8 Lần | ![]() |
|
30 | 8 Lần | ![]() |
|
34 | 8 Lần | ![]() |
|
54 | 8 Lần | ![]() |
|
61 | 8 Lần | ![]() |
|
62 | 8 Lần | ![]() |
|
88 | 8 Lần | ![]() |
|
97 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Dương TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
15 Lần | ![]() |
0 | 6 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
1 | 12 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
2 | 7 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
3 | 13 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
4 | 13 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
8 | 5 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
9 | 7 Lần | ![]() |