THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Vĩnh Long
![]() |
Thống kê dãy số 74 xổ số Vĩnh Long từ ngày: 27/11/2019 - 26/11/2020
06/11/2020 | Giải tám: 74 |
23/10/2020 | Giải sáu: 7531 - 0742 - 5574 |
16/10/2020 | Giải tư: 24559 - 99974 - 82914 - 88077 - 60993 - 91890 - 62914 |
18/09/2020 | Giải nhất: 45474 |
31/07/2020 | Giải tám: 74 |
10/07/2020 | Giải tư: 61864 - 41528 - 64661 - 92752 - 96174 - 70570 - 62074 |
14/02/2020 | Giải tư: 34347 - 33830 - 19355 - 99124 - 85186 - 87674 - 51913 |
31/01/2020 | Giải tư: 78770 - 13380 - 17346 - 52217 - 97274 - 05521 - 06843 |
17/01/2020 | Giải tư: 27403 - 70527 - 46898 - 08541 - 42401 - 69274 - 61800 |
20/12/2019 | Giải ba: 93474 - 07909 |
06/12/2019 | Giải tư: 69274 - 39203 - 02090 - 50671 - 57148 - 34082 - 64540 |
Thống kê - Xổ số Vĩnh Long đến Ngày 15/01/2021
Các cặp số ra liên tiếp :
88 3 Ngày - 4 lần
11 2 Ngày - 3 lần
17 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
07
36 lần
62
22 lần
01
20 lần
09
17 lần
34
17 lần
08
14 lần
18
14 lần
32
14 lần
96
13 lần
14
12 lần
31
12 lần
04
11 lần
25
11 lần
57
11 lần
59
11 lần
22
10 lần
81
10 lần
37
9 lần
97
9 lần
12
8 lần
16
8 lần
28
8 lần
36
8 lần
51
8 lần
76
8 lần
95
8 lần
38
7 lần
46
7 lần
63
7 lần
74
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
11 | 5 Lần | ![]() |
|
21 | 4 Lần | ![]() |
|
24 | 4 Lần | ![]() |
|
88 | 4 Lần | ![]() |
|
17 | 3 Lần | ![]() |
|
69 | 3 Lần | ![]() |
|
70 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
24 | 6 Lần | ![]() |
|
65 | 6 Lần | ![]() |
|
10 | 5 Lần | ![]() |
|
11 | 5 Lần | ![]() |
|
15 | 5 Lần | ![]() |
|
21 | 5 Lần | ![]() |
|
39 | 5 Lần | ![]() |
|
69 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
24 | 12 Lần | ![]() |
|
65 | 12 Lần | ![]() |
|
77 | 11 Lần | ![]() |
|
11 | 10 Lần | ![]() |
|
39 | 10 Lần | ![]() |
|
91 | 10 Lần | ![]() |
|
13 | 9 Lần | ![]() |
|
28 | 9 Lần | ![]() |
|
69 | 9 Lần | ![]() |
|
79 | 9 Lần | ![]() |
|
89 | 9 Lần | ![]() |
|
90 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Vĩnh Long TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
5 Lần | ![]() |
0 | 9 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
1 | 12 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
2 | 7 Lần | ![]() |
||
3 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
5 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 4 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 8 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
8 | 9 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
9 | 14 Lần | ![]() |