THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Bình Thuận
![]() |
Thống kê dãy số 86 xổ số Bình Thuận từ ngày: 26/11/2019 - 25/11/2020
19/11/2020 | Giải tư: 32159 - 99673 - 71788 - 35886 - 80484 - 44241 - 82289 |
12/11/2020 | Giải sáu: 9550 - 0806 - 6786 |
22/10/2020 | Giải tư: 19837 - 40359 - 12160 - 37877 - 05802 - 70886 - 73399 |
01/10/2020 | Giải ba: 40685 - 31386 |
23/07/2020 | Giải ba: 03186 - 67427 |
16/07/2020 | Giải sáu: 2431 - 6227 - 8586 |
26/03/2020 | Giải tư: 13193 - 14086 - 13657 - 52735 - 15442 - 00920 - 00745 |
27/02/2020 | Giải sáu: 6286 - 3601 - 4776 |
23/01/2020 | Giải tư: 30705 - 08574 - 41642 - 60586 - 29530 - 94414 - 38501 |
26/12/2019 | Giải tư: 90286 - 60451 - 94638 - 59682 - 62085 - 13580 - 84777 |
19/12/2019 | Giải tư: 68515 - 38740 - 52883 - 61693 - 94176 - 16486 - 66167 |
Thống kê - Xổ số Bình Thuận đến Ngày 14/01/2021
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
47
21 lần
29
20 lần
12
19 lần
36
16 lần
91
16 lần
85
15 lần
61
14 lần
80
14 lần
33
13 lần
35
12 lần
53
12 lần
10
11 lần
13
11 lần
90
11 lần
23
10 lần
96
10 lần
97
10 lần
06
9 lần
24
9 lần
43
9 lần
07
8 lần
31
8 lần
54
8 lần
89
8 lần
93
8 lần
27
7 lần
69
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
49 | 4 Lần | ![]() |
|
59 | 4 Lần | ![]() |
|
00 | 3 Lần | ![]() |
|
26 | 3 Lần | ![]() |
|
46 | 3 Lần | ![]() |
|
87 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
59 | 6 Lần | ![]() |
|
66 | 5 Lần | ![]() |
|
87 | 5 Lần | ![]() |
|
11 | 4 Lần | ![]() |
|
26 | 4 Lần | ![]() |
|
46 | 4 Lần | ![]() |
|
49 | 4 Lần | ![]() |
|
70 | 4 Lần | ![]() |
|
72 | 4 Lần | ![]() |
|
79 | 4 Lần | ![]() |
|
82 | 4 Lần | ![]() |
|
84 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
73 | 13 Lần | ![]() |
|
59 | 12 Lần | ![]() |
|
66 | 11 Lần | ![]() |
|
79 | 10 Lần | ![]() |
|
87 | 10 Lần | ![]() |
|
26 | 9 Lần | ![]() |
|
63 | 9 Lần | ![]() |
|
82 | 9 Lần | ![]() |
|
04 | 8 Lần | ![]() |
|
11 | 8 Lần | ![]() |
|
49 | 8 Lần | ![]() |
|
57 | 8 Lần | ![]() |
|
98 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Thuận TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | ![]() |
0 | 11 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
1 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 13 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
3 | 4 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
4 | 6 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
6 | 12 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
7 | 8 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
8 | 7 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
9 | 12 Lần | ![]() |