THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Bình Thuận
![]() |
Thống kê dãy số 73 xổ số Bình Thuận từ ngày: 29/11/2019 - 28/11/2020
19/11/2020 | Giải tư: 32159 - 99673 - 71788 - 35886 - 80484 - 44241 - 82289 |
15/10/2020 | Giải nhì: 84773 |
24/09/2020 | Giải nhì: 55973 Giải tư: 82667 - 91773 - 99868 - 71136 - 25591 - 50939 - 78536 Giải năm: 5373 |
10/09/2020 | Giải sáu: 1606 - 6297 - 2273 |
03/09/2020 | Giải tư: 22126 - 26362 - 54473 - 91944 - 27922 - 32463 - 79174 |
09/07/2020 | Giải tư: 15624 - 51893 - 66777 - 66173 - 08071 - 07045 - 03674 Giải tám: 73 |
02/07/2020 | Giải tư: 90673 - 23824 - 59930 - 58343 - 73465 - 00258 - 54362 |
25/06/2020 | Giải ba: 30628 - 98373 |
04/06/2020 | Giải tám: 73 |
28/05/2020 | Giải tư: 90732 - 51673 - 90863 - 20188 - 47590 - 22794 - 09035 |
21/05/2020 | Giải ba: 07573 - 17259 |
20/02/2020 | Giải tư: 58279 - 18617 - 30673 - 89292 - 21033 - 01051 - 05019 Giải sáu: 6073 - 3608 - 4680 |
13/02/2020 | Giải năm: 3373 |
30/01/2020 | Giải tư: 19711 - 43925 - 37373 - 92273 - 23883 - 45981 - 67308 |
12/12/2019 | Giải tư: 66850 - 20579 - 08813 - 73803 - 78473 - 02017 - 91087 |
05/12/2019 | Giải tư: 21549 - 86284 - 96899 - 51022 - 32024 - 49841 - 67273 |
Thống kê - Xổ số Bình Thuận đến Ngày 21/01/2021
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
47
22 lần
29
21 lần
12
20 lần
36
17 lần
91
17 lần
85
16 lần
61
15 lần
35
13 lần
53
13 lần
10
12 lần
90
12 lần
96
11 lần
06
10 lần
43
10 lần
07
9 lần
31
9 lần
89
9 lần
93
9 lần
27
8 lần
14
7 lần
34
7 lần
44
7 lần
55
7 lần
57
7 lần
58
7 lần
65
7 lần
88
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
00 | 3 Lần | ![]() |
|
49 | 3 Lần | ![]() |
|
59 | 3 Lần | ![]() |
|
63 | 3 Lần | ![]() |
|
76 | 3 Lần | ![]() |
|
87 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
87 | 6 Lần | ![]() |
|
59 | 5 Lần | ![]() |
|
63 | 5 Lần | ![]() |
|
26 | 4 Lần | ![]() |
|
46 | 4 Lần | ![]() |
|
49 | 4 Lần | ![]() |
|
66 | 4 Lần | ![]() |
|
70 | 4 Lần | ![]() |
|
79 | 4 Lần | ![]() |
|
92 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
59 | 12 Lần | ![]() |
|
73 | 12 Lần | ![]() |
|
63 | 11 Lần | ![]() |
|
66 | 11 Lần | ![]() |
|
87 | 11 Lần | ![]() |
|
26 | 9 Lần | ![]() |
|
79 | 9 Lần | ![]() |
|
98 | 9 Lần | ![]() |
|
04 | 8 Lần | ![]() |
|
11 | 8 Lần | ![]() |
|
49 | 8 Lần | ![]() |
|
50 | 8 Lần | ![]() |
|
69 | 8 Lần | ![]() |
|
82 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Thuận TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | ![]() |
0 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 12 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
4 | 7 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
5 | 6 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 10 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
7 | 8 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
8 | 9 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
9 | 10 Lần | ![]() |