THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ TP. HCM
![]() |
Thống kê dãy số 94 xổ số TP. HCM từ ngày: 06/12/2019 - 05/12/2020
28/11/2020 | Giải tư: 22724 - 47709 - 90161 - 17194 - 47783 - 07302 - 80107 |
09/11/2020 | Giải đặc biệt: 409094 |
31/10/2020 | Giải nhì: 67494 Giải tư: 36483 - 53482 - 08894 - 71218 - 77009 - 71110 - 67237 |
03/10/2020 | Giải ba: 45099 - 19394 Giải sáu: 7804 - 1428 - 0094 |
31/08/2020 | Giải ba: 29894 - 42406 |
01/08/2020 | Giải năm: 3294 |
06/07/2020 | Giải nhất: 55594 Giải tư: 03042 - 22668 - 16094 - 01263 - 48298 - 54275 - 25001 |
22/06/2020 | Giải tư: 35455 - 45582 - 45594 - 13780 - 78510 - 15216 - 09076 |
30/03/2020 | Giải ba: 55194 - 06608 |
16/03/2020 | Giải nhất: 17094 Giải tư: 88760 - 22297 - 02264 - 28017 - 96473 - 38994 - 00797 |
09/03/2020 | Giải tư: 47688 - 93836 - 40714 - 86494 - 43215 - 15270 - 38489 |
10/02/2020 | Giải nhất: 21794 |
27/01/2020 | Giải bảy: 394 |
18/01/2020 | Giải bảy: 894 |
06/01/2020 | Giải ba: 43694 - 25686 |
28/12/2019 | Giải bảy: 794 |
23/12/2019 | Giải ba: 50649 - 85294 |
07/12/2019 | Giải sáu: 8761 - 4794 - 2928 |
Thống kê - Xổ số TP. HCM đến Ngày 25/01/2021
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
74
53 lần
91
37 lần
23
24 lần
50
18 lần
97
15 lần
57
14 lần
92
14 lần
36
13 lần
43
13 lần
47
13 lần
38
12 lần
59
12 lần
69
12 lần
81
11 lần
90
11 lần
25
10 lần
51
9 lần
72
9 lần
05
8 lần
54
8 lần
67
8 lần
68
8 lần
13
7 lần
29
7 lần
35
7 lần
58
7 lần
70
7 lần
87
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
84 | 4 Lần | ![]() |
|
08 | 3 Lần | ![]() |
|
46 | 3 Lần | ![]() |
|
53 | 3 Lần | ![]() |
|
76 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
20 | 5 Lần | ![]() |
|
08 | 4 Lần | ![]() |
|
14 | 4 Lần | ![]() |
|
33 | 4 Lần | ![]() |
|
42 | 4 Lần | ![]() |
|
46 | 4 Lần | ![]() |
|
53 | 4 Lần | ![]() |
|
84 | 4 Lần | ![]() |
|
85 | 4 Lần | ![]() |
|
86 | 4 Lần | ![]() |
|
99 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
76 | 12 Lần | ![]() |
|
19 | 11 Lần | ![]() |
|
64 | 11 Lần | ![]() |
|
08 | 10 Lần | ![]() |
|
53 | 10 Lần | ![]() |
|
86 | 10 Lần | ![]() |
|
02 | 9 Lần | ![]() |
|
14 | 9 Lần | ![]() |
|
40 | 9 Lần | ![]() |
|
54 | 9 Lần | ![]() |
|
61 | 9 Lần | ![]() |
|
83 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số TP. HCM TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | ![]() |
0 | 7 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 8 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 5 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
4 | 11 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
6 | 14 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
7 | 8 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |