THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ TP. HCM
![]() |
Thống kê dãy số 83 xổ số TP. HCM từ ngày: 02/12/2019 - 01/12/2020
28/11/2020 | Giải tư: 22724 - 47709 - 90161 - 17194 - 47783 - 07302 - 80107 |
14/11/2020 | Giải tư: 02864 - 95083 - 56022 - 51315 - 77483 - 65213 - 66760 |
02/11/2020 | Giải ba: 09731 - 25183 |
31/10/2020 | Giải tư: 36483 - 53482 - 08894 - 71218 - 77009 - 71110 - 67237 |
26/09/2020 | Giải tư: 60065 - 25436 - 60748 - 22918 - 31660 - 07983 - 49102 |
12/09/2020 | Giải tư: 67325 - 28510 - 33171 - 61383 - 56590 - 85479 - 01965 |
01/08/2020 | Giải tư: 04965 - 38221 - 48183 - 23290 - 16817 - 46500 - 76660 |
18/07/2020 | Giải nhì: 02883 Giải năm: 9083 |
11/07/2020 | Giải ba: 37883 - 74138 |
08/06/2020 | Giải nhất: 72283 |
11/05/2020 | Giải năm: 9283 |
23/03/2020 | Giải sáu: 2276 - 9783 - 6379 |
10/02/2020 | Giải đặc biệt: 566283 |
28/12/2019 | Giải tư: 37474 - 62310 - 13583 - 55740 - 07976 - 97646 - 75938 |
14/12/2019 | Giải tư: 93870 - 31775 - 61783 - 53805 - 47135 - 70439 - 02743 |
09/12/2019 | Giải tư: 41410 - 19297 - 01057 - 60448 - 78321 - 43906 - 21183 |
Thống kê - Xổ số TP. HCM đến Ngày 23/01/2021
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
74
52 lần
91
36 lần
23
23 lần
50
17 lần
37
14 lần
97
14 lần
57
13 lần
92
13 lần
94
13 lần
36
12 lần
43
12 lần
47
12 lần
38
11 lần
59
11 lần
69
11 lần
71
11 lần
81
10 lần
90
10 lần
25
9 lần
51
8 lần
52
8 lần
72
8 lần
02
7 lần
05
7 lần
44
7 lần
54
7 lần
67
7 lần
68
7 lần
95
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
53 | 4 Lần | ![]() |
|
01 | 3 Lần | ![]() |
|
17 | 3 Lần | ![]() |
|
26 | 3 Lần | ![]() |
|
76 | 3 Lần | ![]() |
|
84 | 3 Lần | ![]() |
|
99 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
20 | 5 Lần | ![]() |
|
86 | 5 Lần | ![]() |
|
14 | 4 Lần | ![]() |
|
33 | 4 Lần | ![]() |
|
53 | 4 Lần | ![]() |
|
62 | 4 Lần | ![]() |
|
73 | 4 Lần | ![]() |
|
76 | 4 Lần | ![]() |
|
85 | 4 Lần | ![]() |
|
99 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
76 | 12 Lần | ![]() |
|
19 | 11 Lần | ![]() |
|
64 | 11 Lần | ![]() |
|
40 | 10 Lần | ![]() |
|
53 | 10 Lần | ![]() |
|
86 | 10 Lần | ![]() |
|
08 | 9 Lần | ![]() |
|
14 | 9 Lần | ![]() |
|
54 | 9 Lần | ![]() |
|
61 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số TP. HCM TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | ![]() |
0 | 6 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
2 | 6 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 10 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 18 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
7 | 6 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
9 | 7 Lần | ![]() |