THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ TP. HCM
![]() |
Thống kê dãy số 10 xổ số TP. HCM từ ngày: 25/11/2019 - 24/11/2020
09/11/2020 | Giải ba: 23802 - 13810 |
31/10/2020 | Giải tư: 36483 - 53482 - 08894 - 71218 - 77009 - 71110 - 67237 |
10/10/2020 | Giải tư: 32447 - 28842 - 42684 - 78201 - 95725 - 03410 - 59605 |
05/10/2020 | Giải tư: 05584 - 27745 - 57248 - 18101 - 45338 - 77710 - 11176 Giải sáu: 1868 - 6410 - 5257 |
19/09/2020 | Giải sáu: 6515 - 1062 - 0210 |
12/09/2020 | Giải tư: 67325 - 28510 - 33171 - 61383 - 56590 - 85479 - 01965 |
31/08/2020 | Giải tư: 52002 - 85872 - 74772 - 66566 - 03799 - 49290 - 17310 |
15/08/2020 | Giải tư: 87202 - 43010 - 03813 - 15311 - 82052 - 49319 - 70039 |
22/06/2020 | Giải tư: 35455 - 45582 - 45594 - 13780 - 78510 - 15216 - 09076 |
25/05/2020 | Giải nhất: 70910 |
04/05/2020 | Giải ba: 01479 - 31610 |
22/02/2020 | Giải ba: 28659 - 62610 |
10/02/2020 | Giải tư: 63808 - 39031 - 65310 - 53210 - 54296 - 55450 - 74425 |
04/01/2020 | Giải tám: 10 |
28/12/2019 | Giải tư: 37474 - 62310 - 13583 - 55740 - 07976 - 97646 - 75938 |
16/12/2019 | Giải nhất: 48010 |
09/12/2019 | Giải tư: 41410 - 19297 - 01057 - 60448 - 78321 - 43906 - 21183 |
07/12/2019 | Giải tư: 85824 - 64495 - 38497 - 08048 - 56184 - 76178 - 94910 |
Thống kê - Xổ số TP. HCM đến Ngày 18/01/2021
Các cặp số ra liên tiếp :
84 2 Ngày - 3 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
74
51 lần
91
35 lần
23
22 lần
50
16 lần
55
16 lần
37
13 lần
97
13 lần
57
12 lần
92
12 lần
94
12 lần
36
11 lần
43
11 lần
47
11 lần
38
10 lần
59
10 lần
69
10 lần
71
10 lần
19
9 lần
81
9 lần
90
9 lần
15
8 lần
25
8 lần
34
8 lần
51
7 lần
52
7 lần
72
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
86 | 4 Lần | ![]() |
|
01 | 3 Lần | ![]() |
|
17 | 3 Lần | ![]() |
|
53 | 3 Lần | ![]() |
|
76 | 3 Lần | ![]() |
|
84 | 3 Lần | ![]() |
|
99 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
20 | 5 Lần | ![]() |
|
86 | 5 Lần | ![]() |
|
14 | 4 Lần | ![]() |
|
17 | 4 Lần | ![]() |
|
33 | 4 Lần | ![]() |
|
53 | 4 Lần | ![]() |
|
62 | 4 Lần | ![]() |
|
73 | 4 Lần | ![]() |
|
76 | 4 Lần | ![]() |
|
85 | 4 Lần | ![]() |
|
99 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
76 | 12 Lần | ![]() |
|
64 | 11 Lần | ![]() |
|
02 | 10 Lần | ![]() |
|
19 | 10 Lần | ![]() |
|
40 | 10 Lần | ![]() |
|
86 | 10 Lần | ![]() |
|
14 | 9 Lần | ![]() |
|
53 | 9 Lần | ![]() |
|
54 | 9 Lần | ![]() |
|
68 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số TP. HCM TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | ![]() |
0 | 7 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
1 | 6 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 4 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
6 | 14 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
8 | 9 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
9 | 14 Lần | ![]() |