THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ TP. HCM
![]() |
Thống kê dãy số 05 xổ số TP. HCM từ ngày: 06/07/2019 - 05/07/2020
15/06/2020 | Giải tư: 79057 - 56300 - 60143 - 55476 - 04146 - 81005 - 18769 |
25/05/2020 | Giải ba: 81714 - 08105 |
04/05/2020 | Giải tư: 60405 - 58418 - 90140 - 87507 - 18460 - 69487 - 39718 |
02/05/2020 | Giải sáu: 2005 - 1907 - 6335 |
21/03/2020 | Giải tư: 38005 - 08938 - 61899 - 10916 - 07762 - 91241 - 33231 Giải sáu: 9912 - 6705 - 9612 |
16/03/2020 | Giải bảy: 605 |
07/03/2020 | Giải nhất: 57305 |
29/02/2020 | Giải sáu: 5116 - 8602 - 3405 |
17/02/2020 | Giải bảy: 305 |
01/02/2020 | Giải tư: 17076 - 29605 - 85131 - 51827 - 78092 - 54184 - 44435 |
13/01/2020 | Giải tư: 92357 - 78499 - 95280 - 56705 - 31258 - 60987 - 90686 |
11/01/2020 | Giải năm: 6505 Giải đặc biệt: 982705 |
14/12/2019 | Giải tư: 93870 - 31775 - 61783 - 53805 - 47135 - 70439 - 02743 |
14/10/2019 | Giải ba: 69205 - 05899 Giải sáu: 0705 - 0115 - 7204 |
12/10/2019 | Giải ba: 37305 - 22581 |
07/10/2019 | Giải năm: 3705 |
28/09/2019 | Giải sáu: 1601 - 7957 - 4205 |
23/09/2019 | Giải sáu: 5094 - 0705 - 7530 |
16/09/2019 | Giải tư: 34157 - 00395 - 28614 - 60051 - 43105 - 99168 - 45536 |
07/09/2019 | Giải nhất: 09805 |
24/08/2019 | Giải ba: 45105 - 46801 |
12/08/2019 | Giải ba: 13005 - 81588 |
Thống kê - Xổ số TP. HCM đến Ngày 11/01/2021
Các cặp số ra liên tiếp :
01 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
99 2 Ngày - 3 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
74
49 lần
91
33 lần
82
21 lần
23
20 lần
56
16 lần
84
15 lần
50
14 lần
55
14 lần
16
12 lần
37
11 lần
97
11 lần
57
10 lần
92
10 lần
93
10 lần
94
10 lần
36
9 lần
43
9 lần
47
9 lần
04
8 lần
11
8 lần
38
8 lần
59
8 lần
69
8 lần
71
8 lần
19
7 lần
81
7 lần
90
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
99 | 4 Lần | ![]() |
|
14 | 3 Lần | ![]() |
|
86 | 3 Lần | ![]() |
|
88 | 3 Lần | ![]() |
|
01 | 2 Lần | ![]() |
|
02 | 2 Lần | ![]() |
|
06 | 2 Lần | ![]() |
|
18 | 2 Lần | ![]() |
|
20 | 2 Lần | ![]() |
|
26 | 2 Lần | ![]() |
|
31 | 2 Lần | ![]() |
|
33 | 2 Lần | ![]() |
|
35 | 2 Lần | ![]() |
|
39 | 2 Lần | ![]() |
|
42 | 2 Lần | ![]() |
|
49 | 2 Lần | ![]() |
|
53 | 2 Lần | ![]() |
|
61 | 2 Lần | ![]() |
|
62 | 2 Lần | ![]() |
|
67 | 2 Lần | ![]() |
|
76 | 2 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
61 | 5 Lần | ![]() |
|
02 | 4 Lần | ![]() |
|
20 | 4 Lần | ![]() |
|
33 | 4 Lần | ![]() |
|
35 | 4 Lần | ![]() |
|
42 | 4 Lần | ![]() |
|
53 | 4 Lần | ![]() |
|
62 | 4 Lần | ![]() |
|
67 | 4 Lần | ![]() |
|
68 | 4 Lần | ![]() |
|
86 | 4 Lần | ![]() |
|
88 | 4 Lần | ![]() |
|
99 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
76 | 12 Lần | ![]() |
|
02 | 10 Lần | ![]() |
|
19 | 10 Lần | ![]() |
|
40 | 10 Lần | ![]() |
|
64 | 10 Lần | ![]() |
|
68 | 10 Lần | ![]() |
|
54 | 9 Lần | ![]() |
|
86 | 9 Lần | ![]() |
|
01 | 8 Lần | ![]() |
|
10 | 8 Lần | ![]() |
|
12 | 8 Lần | ![]() |
|
14 | 8 Lần | ![]() |
|
49 | 8 Lần | ![]() |
|
51 | 8 Lần | ![]() |
|
53 | 8 Lần | ![]() |
|
61 | 8 Lần | ![]() |
|
99 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số TP. HCM TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
4 | 6 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
5 | 6 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
7 | 5 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
9 | 13 Lần | ![]() |