THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 92 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày: 27/10/2020 - 26/11/2020
Hà Nội 26/11/2020 |
Giải năm: 9545 - 3692 - 0288 - 4083 - 6670 - 2462 Giải sáu: 114 - 092 - 760 |
Bắc Ninh 25/11/2020 |
Giải ba: 92492 - 71757 - 69484 - 78348 - 58292 - 10085 |
Quảng Ninh 24/11/2020 |
Giải sáu: 706 - 192 - 220 |
Hà Nội 19/11/2020 |
Giải bảy: 58 - 86 - 92 - 97 |
Quảng Ninh 10/11/2020 |
Giải ba: 40610 - 16492 - 06073 - 87118 - 84073 - 07564 |
Quảng Ninh 03/11/2020 |
Giải năm: 9541 - 6392 - 0632 - 5704 - 3569 - 9912 |
Hà Nội 02/11/2020 |
Giải bảy: 92 - 68 - 13 - 73 |
Quảng Ninh 27/10/2020 |
Giải năm: 3479 - 1331 - 8592 - 9128 - 5634 - 2546 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 25/01/2021
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
89 ( 14 ngày )
06 ( 13 ngày )
54 ( 12 ngày )
10 ( 11 ngày )
73 ( 11 ngày )
29 ( 10 ngày )
32 ( 9 ngày )
34 ( 9 ngày )
76 ( 9 ngày )
85 ( 9 ngày )
92 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
81
( 4 Ngày ) ( 7 lần )
14
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
55
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
64
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
79
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
83
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
88
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
81 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
14 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
79 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
83 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
07 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
11 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
20 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
27 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
28 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
30 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
33 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
42 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
53 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
55 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
64 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
68 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
88 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
96 | ( 2 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
81 | ( 9 Lần ) | ![]() |
|
79 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
55 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
14 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
19 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
33 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
38 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
48 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
49 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
52 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
66 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
83 | ( 4 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
4 Lần | ![]() |
0 | 6 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 6 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 10 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
5 | 6 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 7 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
9 | 8 Lần | ![]() |