THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 92 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày: 01/11/2020 - 01/12/2020
Nam Định 28/11/2020 |
Giải bảy: 11 - 25 - 92 - 99 |
Hà Nội 26/11/2020 |
Giải năm: 9545 - 3692 - 0288 - 4083 - 6670 - 2462 Giải sáu: 114 - 092 - 760 |
Bắc Ninh 25/11/2020 |
Giải ba: 92492 - 71757 - 69484 - 78348 - 58292 - 10085 |
Quảng Ninh 24/11/2020 |
Giải sáu: 706 - 192 - 220 |
Hà Nội 19/11/2020 |
Giải bảy: 58 - 86 - 92 - 97 |
Quảng Ninh 10/11/2020 |
Giải ba: 40610 - 16492 - 06073 - 87118 - 84073 - 07564 |
Quảng Ninh 03/11/2020 |
Giải năm: 9541 - 6392 - 0632 - 5704 - 3569 - 9912 |
Hà Nội 02/11/2020 |
Giải bảy: 92 - 68 - 13 - 73 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 26/01/2021
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
89 ( 15 ngày )
06 ( 14 ngày )
10 ( 12 ngày )
73 ( 12 ngày )
29 ( 11 ngày )
34 ( 10 ngày )
85 ( 10 ngày )
92 ( 10 ngày )
12 ( 9 ngày )
65 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
81
( 5 Ngày ) ( 8 lần )
79
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
05
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
38
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
39
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
72
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
75
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
87
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
79 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
81 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
14 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
83 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
05 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
09 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
17 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
27 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
38 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
39 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
42 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
49 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
53 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
55 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
64 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
71 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
72 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
75 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
84 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
87 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
88 | ( 2 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
81 | ( 10 Lần ) | ![]() |
|
79 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
49 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
14 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
24 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
38 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
55 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
66 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
75 | ( 4 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
7 Lần | ![]() |
0 | 2 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
2 | 7 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 7 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
4 | 11 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
6 | 7 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
8 | 8 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
9 | 12 Lần | ![]() |