THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 87 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày: 03/11/2020 - 03/12/2020
Bắc Ninh 02/12/2020 |
Giải ba: 79296 - 77320 - 70019 - 78887 - 83965 - 72678 Giải sáu: 614 - 233 - 587 |
Hà Nội 30/11/2020 |
Giải bảy: 31 - 87 - 25 - 41 |
Nam Định 21/11/2020 |
Giải năm: 2587 - 7639 - 6917 - 4968 - 1482 - 3587 |
Hải Phòng 20/11/2020 |
Giải tư: 3918 - 1575 - 6332 - 0687 |
Hà Nội 16/11/2020 |
Giải nhì: 03687 - 04444 |
Thái Bình 15/11/2020 |
Giải ba: 55187 - 63440 - 62970 - 05142 - 61554 - 70053 |
Hải Phòng 13/11/2020 |
Giải ĐB: 88287 |
Thái Bình 08/11/2020 |
Giải năm: 9068 - 2614 - 4387 - 7451 - 0821 - 4326 |
Nam Định 07/11/2020 |
Giải ba: 44812 - 86087 - 16787 - 39461 - 50863 - 28026 |
Hà Nội 05/11/2020 |
Giải ba: 58540 - 06198 - 29410 - 34667 - 31034 - 96487 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 19/01/2021
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
18 ( 12 ngày )
45 ( 12 ngày )
57 ( 12 ngày )
81 ( 12 ngày )
90 ( 9 ngày )
07 ( 8 ngày )
40 ( 8 ngày )
44 ( 8 ngày )
75 ( 8 ngày )
89 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
97
( 5 Ngày ) ( 5 lần )
13
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
20
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
21
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
38
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
77
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
84
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
38 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
97 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
01 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
02 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
08 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
13 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
16 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
20 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
21 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
25 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
48 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
49 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
64 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
67 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
77 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
80 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
84 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
94 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
95 | ( 2 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
48 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
08 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
13 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
16 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
38 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
95 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
97 | ( 5 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
10 Lần | ![]() |
0 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
1 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 6 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
7 | 10 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
9 | 6 Lần | ![]() |