THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 67 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày: 29/10/2020 - 28/11/2020
Nam Định 28/11/2020 |
Giải sáu: 067 - 190 - 696 |
Hải Phòng 27/11/2020 |
Giải sáu: 020 - 067 - 108 |
Thái Bình 22/11/2020 |
Giải ba: 23257 - 20356 - 09586 - 73567 - 31976 - 11081 Giải bảy: 67 - 22 - 91 - 06 |
Nam Định 21/11/2020 |
Giải sáu: 841 - 334 - 567 |
Hà Nội 19/11/2020 |
Giải nhì: 97067 - 81162 |
Bắc Ninh 18/11/2020 |
Giải năm: 6938 - 7796 - 1071 - 1267 - 6441 - 8191 |
Nam Định 14/11/2020 |
Giải ba: 67840 - 41822 - 11315 - 80448 - 74422 - 67267 |
Hà Nội 12/11/2020 |
Giải ba: 60672 - 76373 - 20188 - 44571 - 34767 - 41130 |
Nam Định 07/11/2020 |
Giải bảy: 48 - 67 - 89 - 17 |
Hà Nội 05/11/2020 |
Giải ba: 58540 - 06198 - 29410 - 34667 - 31034 - 96487 Giải bảy: 67 - 44 - 80 - 98 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 23/01/2021
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
90 ( 13 ngày )
89 ( 12 ngày )
06 ( 11 ngày )
54 ( 10 ngày )
72 ( 10 ngày )
88 ( 10 ngày )
10 ( 9 ngày )
73 ( 9 ngày )
29 ( 8 ngày )
47 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
15
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
81
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
99
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
81 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
24 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
49 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
66 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
07 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
11 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
15 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
19 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
30 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
31 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
40 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
52 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
58 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
60 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
68 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
79 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
95 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
99 | ( 2 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
81 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
38 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
49 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
02 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
11 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
48 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
66 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
67 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
80 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
95 | ( 4 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
4 Lần | ![]() |
0 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
1 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 7 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
3 | 4 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
6 | 7 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
7 | 6 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 9 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
9 | 12 Lần | ![]() |