THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 54 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày: 28/10/2020 - 27/11/2020
Hà Nội 26/11/2020 |
Giải nhất: 41054 |
Bắc Ninh 25/11/2020 |
Giải nhì: 18654 - 40402 |
Quảng Ninh 17/11/2020 |
Giải tư: 5246 - 4369 - 5154 - 7026 |
Hà Nội 16/11/2020 |
Giải sáu: 154 - 586 - 560 |
Thái Bình 15/11/2020 |
Giải ba: 55187 - 63440 - 62970 - 05142 - 61554 - 70053 |
Hải Phòng 13/11/2020 |
Giải nhì: 38454 - 25196 |
Hà Nội 12/11/2020 |
Giải bảy: 80 - 54 - 57 - 20 |
Hà Nội 02/11/2020 |
Giải năm: 9927 - 3949 - 4784 - 1754 - 8199 - 2772 |
Hà Nội 29/10/2020 |
Giải năm: 7081 - 8584 - 1854 - 8982 - 4158 - 1642 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 21/01/2021
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
18 ( 14 ngày )
57 ( 14 ngày )
90 ( 11 ngày )
89 ( 10 ngày )
06 ( 9 ngày )
54 ( 8 ngày )
72 ( 8 ngày )
88 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
30 ( 7 ngày )
73 ( 7 ngày )
82 ( 7 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
55
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
80
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
37
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
40
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
19 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
48 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
52 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
55 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
80 | ( 3 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
48 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
38 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
80 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
97 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
00 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
08 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
16 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
25 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
49 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
58 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
67 | ( 4 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
7 Lần | ![]() |
0 | 11 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
1 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 5 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 6 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
4 | 5 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 6 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
9 | 10 Lần | ![]() |