THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 32 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày: 03/11/2020 - 03/12/2020
Bắc Ninh 02/12/2020 |
Giải nhì: 40432 - 19074 |
Quảng Ninh 01/12/2020 |
Giải tư: 3827 - 2258 - 6699 - 5632 |
Bắc Ninh 25/11/2020 |
Giải tư: 3405 - 5108 - 1772 - 8432 |
Hải Phòng 20/11/2020 |
Giải ba: 00990 - 08148 - 11931 - 07624 - 13632 - 94855 Giải tư: 3918 - 1575 - 6332 - 0687 |
Quảng Ninh 17/11/2020 |
Giải ba: 07399 - 61532 - 84085 - 22426 - 98910 - 07225 |
Nam Định 07/11/2020 |
Giải năm: 5195 - 4744 - 6439 - 9143 - 1488 - 6832 |
Hải Phòng 06/11/2020 |
Giải năm: 1532 - 8568 - 0127 - 3068 - 2643 - 7471 |
Hà Nội 05/11/2020 |
Giải tư: 9184 - 1517 - 3911 - 1632 |
Quảng Ninh 03/11/2020 |
Giải năm: 9541 - 6392 - 0632 - 5704 - 3569 - 9912 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 19/01/2021
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
18 ( 12 ngày )
45 ( 12 ngày )
57 ( 12 ngày )
81 ( 12 ngày )
90 ( 9 ngày )
07 ( 8 ngày )
40 ( 8 ngày )
44 ( 8 ngày )
75 ( 8 ngày )
89 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
97
( 5 Ngày ) ( 5 lần )
13
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
20
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
21
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
38
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
77
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
84
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
38 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
97 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
01 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
02 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
08 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
13 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
16 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
20 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
21 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
25 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
48 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
49 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
64 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
67 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
77 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
80 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
84 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
94 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
95 | ( 2 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
48 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
08 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
13 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
16 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
38 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
95 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
97 | ( 5 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
10 Lần | ![]() |
0 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
1 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 6 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
7 | 10 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
9 | 6 Lần | ![]() |