THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 19 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày: 29/10/2020 - 28/11/2020
Hải Phòng 27/11/2020 |
Giải năm: 0966 - 0669 - 6803 - 5369 - 9081 - 5719 |
Hà Nội 23/11/2020 |
Giải năm: 0327 - 9501 - 7819 - 3609 - 4558 - 9898 |
Nam Định 21/11/2020 |
Giải ba: 05748 - 78219 - 93584 - 59497 - 08733 - 52507 |
Thái Bình 15/11/2020 |
Giải bảy: 91 - 19 - 49 - 68 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 23/01/2021
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
90 ( 13 ngày )
89 ( 12 ngày )
06 ( 11 ngày )
54 ( 10 ngày )
72 ( 10 ngày )
88 ( 10 ngày )
10 ( 9 ngày )
73 ( 9 ngày )
29 ( 8 ngày )
47 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
15
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
81
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
99
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
81 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
24 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
49 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
66 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
07 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
11 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
15 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
19 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
30 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
31 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
40 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
52 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
58 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
60 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
68 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
79 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
95 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
99 | ( 2 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
81 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
38 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
49 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
02 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
11 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
48 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
66 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
67 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
80 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
95 | ( 4 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
4 Lần | ![]() |
0 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
1 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 7 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
3 | 4 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
6 | 7 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
7 | 6 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 9 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
9 | 12 Lần | ![]() |