THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 07 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày: 27/10/2020 - 26/11/2020
Thái Bình 22/11/2020 |
Giải nhì: 79007 - 78171 Giải năm: 4149 - 4252 - 7807 - 1242 - 6628 - 5355 |
Nam Định 21/11/2020 |
Giải ba: 05748 - 78219 - 93584 - 59497 - 08733 - 52507 |
Hà Nội 19/11/2020 |
Giải ba: 75437 - 12434 - 96805 - 76307 - 13498 - 34963 |
Hà Nội 12/11/2020 |
Giải năm: 4913 - 4007 - 9343 - 7798 - 0077 - 6140 |
Hải Phòng 06/11/2020 |
Giải ba: 86504 - 74801 - 38444 - 58707 - 09164 - 46685 |
Thái Bình 01/11/2020 |
Giải sáu: 907 - 326 - 493 |
Hà Nội 29/10/2020 |
Giải bảy: 60 - 13 - 07 - 55 |
Bắc Ninh 28/10/2020 |
Giải ĐB: 07707 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 25/01/2021
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
89 ( 14 ngày )
06 ( 13 ngày )
54 ( 12 ngày )
10 ( 11 ngày )
73 ( 11 ngày )
29 ( 10 ngày )
32 ( 9 ngày )
34 ( 9 ngày )
76 ( 9 ngày )
85 ( 9 ngày )
92 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
81
( 4 Ngày ) ( 7 lần )
14
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
55
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
64
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
79
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
83
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
88
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
81 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
14 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
79 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
83 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
07 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
11 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
20 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
27 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
28 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
30 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
33 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
42 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
53 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
55 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
64 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
68 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
88 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
96 | ( 2 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
81 | ( 9 Lần ) | ![]() |
|
79 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
55 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
14 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
19 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
33 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
38 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
48 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
49 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
52 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
66 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
83 | ( 4 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
4 Lần | ![]() |
0 | 6 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 6 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 10 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
5 | 6 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 7 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
9 | 8 Lần | ![]() |