THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 14 Miền Nam đài(1-2) từ ngày: 29/10/2020 - 28/11/2020
Bình Dương 27/11/2020 |
Giải tư: 54414 - 48188 - 80991 - 58353 - 86240 - 47127 - 39750 |
An Giang 26/11/2020 |
Giải tư: 97474 - 51300 - 77107 - 65795 - 34906 - 32270 - 41914 |
Đồng Nai 25/11/2020 |
Giải sáu: 4814 - 7467 - 8528 |
TP. HCM 23/11/2020 |
Giải sáu: 2295 - 5950 - 7314 |
Tiền Giang 22/11/2020 |
Giải tư: 03314 - 06778 - 14440 - 88022 - 46195 - 47144 - 93966 |
An Giang 19/11/2020 |
Giải năm: 8514 |
Đồng Nai 18/11/2020 |
Giải ba: 59097 - 86114 |
Bến Tre 17/11/2020 |
Giải tư: 63482 - 99352 - 26714 - 43927 - 76512 - 15900 - 35622 |
TP. HCM 16/11/2020 |
Giải tám: 14 |
Đồng Tháp 16/11/2020 |
Giải tư: 73614 - 60295 - 37246 - 55824 - 27453 - 48466 - 77522 |
Tiền Giang 15/11/2020 |
Giải ba: 61176 - 72314 Giải tư: 32228 - 40923 - 53305 - 32788 - 98014 - 31178 - 83377 |
Tây Ninh 12/11/2020 |
Giải tư: 37662 - 04634 - 66602 - 32538 - 39033 - 43814 - 49936 |
Cần Thơ 11/11/2020 |
Giải tư: 80480 - 64091 - 18425 - 55102 - 06697 - 45414 - 69708 |
Bến Tre 10/11/2020 |
Giải năm: 0014 |
TP. HCM 09/11/2020 |
Giải tư: 49968 - 07201 - 94014 - 51168 - 49439 - 71571 - 09837 |
Đồng Tháp 09/11/2020 |
Giải ĐB: 638714 |
TP. HCM 07/11/2020 |
Giải tư: 14069 - 20414 - 05978 - 31773 - 26959 - 85448 - 64003 |
An Giang 05/11/2020 |
Giải năm: 8614 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam đài 1-2 (lô) đến KQXS Ngày 23/01/2021
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
02 ( 12 ngày )
72 ( 11 ngày )
68 ( 10 ngày )
94 ( 7 ngày )
07 ( 6 ngày )
13 ( 6 ngày )
30 ( 6 ngày )
73 ( 6 ngày )
86 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
02 ( 12 ngày )
72 ( 11 ngày )
68 ( 10 ngày )
94 ( 7 ngày )
07 ( 6 ngày )
13 ( 6 ngày )
30 ( 6 ngày )
73 ( 6 ngày )
86 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
19
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
53
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
60
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
08
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
09
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
28
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
46
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
69
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
92
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
08 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
14 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
19 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
22 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
46 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
53 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
60 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
90 | ( 3 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
08 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
28 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
67 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
80 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
09 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
14 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
16 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
46 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
47 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
49 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
54 | ( 5 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
13 Lần | ![]() |
0 | 16 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
1 | 7 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
4 | 10 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
5 | 10 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
6 | 10 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 10 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
8 | 13 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
9 | 14 Lần | ![]() |