THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 06 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày: 15/12/2020 - 14/01/2021
Tây Ninh 14/01/2021 |
Giải ĐB: 060206 |
Đồng Nai 13/01/2021 |
Giải tư: 80061 - 71805 - 78083 - 30816 - 87871 - 79278 - 31606 |
Cần Thơ 13/01/2021 |
Giải tư: 44663 - 65206 - 64540 - 76411 - 82903 - 76699 - 86419 |
TP. HCM 11/01/2021 |
Giải tư: 21273 - 89601 - 19577 - 43122 - 78333 - 99464 - 89306 |
Cà Mau 11/01/2021 |
Giải tư: 60197 - 55027 - 01338 - 84106 - 65445 - 80707 - 63916 |
Tây Ninh 07/01/2021 |
Giải sáu: 2906 - 2948 - 3952 |
Đồng Nai 06/01/2021 |
Giải tư: 81552 - 64284 - 88010 - 52758 - 57044 - 21306 - 18921 |
Bến Tre 05/01/2021 |
Giải sáu: 1293 - 5406 - 7655 |
TP. HCM 04/01/2021 |
Giải ba: 92732 - 32906 |
Hậu Giang 02/01/2021 |
Giải ba: 37846 - 74806 |
Vĩnh Long 01/01/2021 |
Giải nhất: 00806 |
Bình Dương 01/01/2021 |
Giải sáu: 3747 - 4111 - 9006 |
Cần Thơ 30/12/2020 |
Giải tư: 34452 - 17989 - 11762 - 03266 - 62999 - 37206 - 94199 |
Hậu Giang 26/12/2020 |
Giải ĐB: 315906 |
An Giang 24/12/2020 |
Giải tư: 27939 - 36296 - 98268 - 74236 - 87306 - 72681 - 33706 |
Kiên Giang 20/12/2020 |
Giải ba: 21620 - 63206 |
Bình Phước 19/12/2020 |
Giải tư: 54584 - 97917 - 19682 - 88626 - 54406 - 13985 - 15553 |
Bình Dương 18/12/2020 |
Giải sáu: 0906 - 4158 - 3374 |
Trà Vinh 18/12/2020 |
Giải năm: 6806 |
Sóc Trăng 16/12/2020 |
Giải tư: 86730 - 11345 - 20862 - 67334 - 88903 - 34767 - 34306 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam đài 1-2-3 (lô) đến KQXS Ngày 26/01/2021
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
30 ( 9 ngày )
01 ( 5 ngày )
12 ( 5 ngày )
41 ( 5 ngày )
22 ( 4 ngày )
50 ( 4 ngày )
54 ( 4 ngày )
82 ( 4 ngày )
88 ( 4 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
07 ( 9 ngày )
30 ( 9 ngày )
85 ( 8 ngày )
66 ( 7 ngày )
82 ( 7 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
42
( 5 Ngày ) ( 6 lần )
83
( 4 Ngày ) ( 6 lần )
11
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
24
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
51
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
99
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
02
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
05
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
07
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
09
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
29
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
40
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
44
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
45
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
55
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
71
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
85
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
96
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
11 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
39 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
51 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
83 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
99 | ( 4 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
39 | ( 8 Lần ) | ![]() |
|
97 | ( 8 Lần ) | ![]() |
|
10 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
33 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
42 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
44 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
45 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
49 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
51 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
67 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
80 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
95 | ( 7 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
17 Lần | ![]() |
0 | 16 Lần | ![]() |
||
21 Lần | ![]() |
1 | 16 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
2 | 14 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
3 | 20 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
4 | 12 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
5 | 19 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
6 | 19 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
7 | 16 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
9 | 20 Lần | ![]() |