KẾT QUẢ XỔ SỐ VietLott - KQXS VIETLOTT
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MEGA 6/45
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45
Kỳ Vé: #000697
Kỳ Vé: #000697
|
Giá Trị Jackpot
Số lượng trúng giải kỳ này
21,357,120,500
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | 21,357,120,500 |
| Giải nhất | 5 số | 20 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,054 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 18,157 | 30.000đ |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000268 | T.Sáu, ngày 29/01/2021
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
273 198 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
713 900 373 491 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
841 794 715 945 962 299 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
812 147 857 366 117 733 163 651 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 25 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 63 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 121 | Giải ba - 10Tr | 3 |
| Giải tư - 100K | 167 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 23 | ||
| Giải sáu - 150K | 373 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,155 | ||
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000534
Kỳ Vé: #000534
|
03 04 16 34 40 55 02 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
47,149,347,450
Giá Trị Jackpot 2
5,065,762,950
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 47,149,347,450 |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,065,762,950 |
| Giải nhất | 5 số | 8 | 40 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 518 | 500.000đ |
| Giải ba | 3 số | 11,840 | 50.000đ |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MEGA 6/45
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45
Kỳ Vé: #000696
Kỳ Vé: #000696
|
Giá Trị Jackpot
Số lượng trúng giải kỳ này
19,736,887,000
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | 19,736,887,000 |
| Giải nhất | 5 số | 14 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,155 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 18,049 | 30.000đ |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000267 | T.Tư, ngày 27/01/2021
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
037 159 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
407 146 568 539 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
525 896 240 750 101 600 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
659 726 237 821 060 827 289 030 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 42 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 143 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 105 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 130 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 24 | ||
| Giải sáu - 150K | 356 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,703 | ||
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000533
Kỳ Vé: #000533
|
07 16 32 42 44 47 35 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
44,953,625,550
Giá Trị Jackpot 2
4,821,793,850
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 44,953,625,550 |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,821,793,850 |
| Giải nhất | 5 số | 11 | 40 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 593 | 500.000đ |
| Giải ba | 3 số | 13,620 | 50.000đ |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000266 | T.Hai, ngày 25/01/2021
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
892 989 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
212 240 511 777 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
880 717 172 149 716 984 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
255 644 904 450 056 158 624 406 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 35 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 87 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 154 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 198 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 29 | ||
| Giải sáu - 150K | 322 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,090 | ||
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MEGA 6/45
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45
Kỳ Vé: #000695
Kỳ Vé: #000695
|
Giá Trị Jackpot
Số lượng trúng giải kỳ này
17,985,612,000
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | 17,985,612,000 |
| Giải nhất | 5 số | 19 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 987 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 16,863 | 30.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000532
Kỳ Vé: #000532
|
12 31 39 41 45 55 34 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
42,744,858,150
Giá Trị Jackpot 2
4,576,375,250
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 42,744,858,150 |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,576,375,250 |
| Giải nhất | 5 số | 4 | 40 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 523 | 500.000đ |
| Giải ba | 3 số | 12,181 | 50.000đ |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
93 ( 15 ngày )
45 ( 10 ngày )
07 ( 9 ngày )
34 ( 9 ngày )
38 ( 9 ngày )
39 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
03 ( 8 ngày )
04 ( 8 ngày )
50 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
|
07 ( 21 ngày )
55 ( 14 ngày )
17 ( 13 ngày )
37 ( 13 ngày )
50 ( 13 ngày )
16 ( 10 ngày )
34 ( 9 ngày )
94 ( 9 ngày )
15 ( 8 ngày )
66 ( 8 ngày )
|
