KẾT QUẢ XỔ SỐ VietLott - KQXS VIETLOTT
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000149 | T.Hai, ngày 27/04/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
069 122 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
002 142 545 724 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
769 221 459 291 773 073 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
890 434 849 203 738 038 094 401 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 35 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 68 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 107 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 91 | Giải tư - 5Tr | 6 |
| Giải năm - 1Tr | 31 | ||
| Giải sáu - 150K | 329 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,305 | ||
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MEGA 6/45
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45
Kỳ Vé: #000578
Kỳ Vé: #000578
|
Giá Trị Jackpot
Số lượng trúng giải kỳ này
16,901,292,000
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | 16,901,292,000 |
| Giải nhất | 5 số | 15 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 689 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 12,086 | 30.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000416
Kỳ Vé: #000416
|
04 18 24 30 53 55 13 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
147,103,949,100
Giá Trị Jackpot 2
3,414,889,150
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 147,103,949,100 |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,414,889,150 |
| Giải nhất | 5 số | 10 | 40 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 920 | 500.000đ |
| Giải ba | 3 số | 21,152 | 50.000đ |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MEGA 6/45
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45
Kỳ Vé: #000577
Kỳ Vé: #000577
|
Giá Trị Jackpot
Số lượng trúng giải kỳ này
15,554,413,500
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | 15,554,413,500 |
| Giải nhất | 5 số | 10 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 621 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 10,628 | 30.000đ |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000148 | T.Sáu, ngày 24/04/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
222 256 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
755 331 822 727 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
284 474 278 563 129 895 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
121 999 867 949 867 963 716 617 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 35 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 57 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 54 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 153 | Giải tư - 5Tr | 6 |
| Giải năm - 1Tr | 15 | ||
| Giải sáu - 150K | 234 | ||
| Giải bảy - 40K | 1,642 | ||
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000415
Kỳ Vé: #000415
|
12 19 40 41 43 53 23 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
143,369,946,750
Giá Trị Jackpot 2
3,643,539,800
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 143,369,946,750 |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 2 | 1,821,769,900 |
| Giải nhất | 5 số | 26 | 40 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,413 | 500.000đ |
| Giải ba | 3 số | 28,079 | 50.000đ |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000147 | T.Hai, ngày 30/03/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
146 350 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
869 527 161 756 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
390 275 574 346 724 707 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
021 456 935 207 185 591 933 103 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 58 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 65 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 143 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 205 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 27 | ||
| Giải sáu - 150K | 308 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,644 | ||
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MEGA 6/45
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45
Kỳ Vé: #000576
Kỳ Vé: #000576
|
Giá Trị Jackpot
Số lượng trúng giải kỳ này
14,287,347,500
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | 14,287,347,500 |
| Giải nhất | 5 số | 6 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 664 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 11,464 | 30.000đ |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
93 ( 15 ngày )
45 ( 10 ngày )
07 ( 9 ngày )
34 ( 9 ngày )
38 ( 9 ngày )
39 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
03 ( 8 ngày )
04 ( 8 ngày )
50 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
|
07 ( 21 ngày )
55 ( 14 ngày )
17 ( 13 ngày )
37 ( 13 ngày )
50 ( 13 ngày )
16 ( 10 ngày )
34 ( 9 ngày )
94 ( 9 ngày )
15 ( 8 ngày )
66 ( 8 ngày )
|
