KẾT QUẢ XỔ SỐ VietLott - KQXS VIETLOTT
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MEGA 6/45
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45
Kỳ Vé: #000667
Kỳ Vé: #000667
|
Giá Trị Jackpot
Số lượng trúng giải kỳ này
26,126,425,000
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | 26,126,425,000 |
| Giải nhất | 5 số | 20 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 835 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 13,742 | 30.000đ |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000238 | T.Sáu, ngày 20/11/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
268 488 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
301 781 316 913 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
752 043 995 976 470 169 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
207 642 780 154 967 533 048 941 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 34 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 68 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 108 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 146 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 29 | ||
| Giải sáu - 150K | 363 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,453 | ||
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000504
Kỳ Vé: #000504
|
12 15 23 28 45 48 43 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
42,989,314,350
Giá Trị Jackpot 2
3,564,433,750
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 42,989,314,350 |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,564,433,750 |
| Giải nhất | 5 số | 11 | 40 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 533 | 500.000đ |
| Giải ba | 3 số | 11,511 | 50.000đ |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MEGA 6/45
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45
Kỳ Vé: #000666
Kỳ Vé: #000666
|
Giá Trị Jackpot
Số lượng trúng giải kỳ này
24,618,929,000
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | 24,618,929,000 |
| Giải nhất | 5 số | 23 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,015 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 16,202 | 30.000đ |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000237 | T.Tư, ngày 18/11/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
914 642 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
469 005 301 896 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
181 177 307 153 938 685 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
154 276 841 269 806 499 189 905 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 37 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 95 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 143 | Giải ba - 10Tr | 7 |
| Giải tư - 100K | 154 | Giải tư - 5Tr | 6 |
| Giải năm - 1Tr | 45 | ||
| Giải sáu - 150K | 262 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,972 | ||
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000503
Kỳ Vé: #000503
|
06 17 27 34 36 51 48 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
41,486,427,300
Giá Trị Jackpot 2
3,397,446,300
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 41,486,427,300 |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,397,446,300 |
| Giải nhất | 5 số | 4 | 40 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 520 | 500.000đ |
| Giải ba | 3 số | 11,110 | 50.000đ |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000236 | T.Hai, ngày 16/11/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
571 615 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
984 695 144 151 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
800 012 404 103 467 948 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
546 064 068 213 686 855 307 628 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 33 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 90 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 115 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 257 | Giải tư - 5Tr | 7 |
| Giải năm - 1Tr | 33 | ||
| Giải sáu - 150K | 461 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,650 | ||
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MEGA 6/45
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45
Kỳ Vé: #000665
Kỳ Vé: #000665
|
Giá Trị Jackpot
Số lượng trúng giải kỳ này
23,148,689,500
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | 23,148,689,500 |
| Giải nhất | 5 số | 16 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 843 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 14,669 | 30.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000502
Kỳ Vé: #000502
|
05 11 15 34 44 48 35 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
39,485,472,600
Giá Trị Jackpot 2
3,175,118,000
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 39,485,472,600 |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,175,118,000 |
| Giải nhất | 5 số | 9 | 40 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 526 | 500.000đ |
| Giải ba | 3 số | 10,573 | 50.000đ |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
78 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
98 ( 8 ngày )
26 ( 7 ngày )
45 ( 7 ngày )
55 ( 7 ngày )
07 ( 6 ngày )
21 ( 6 ngày )
23 ( 6 ngày )
34 ( 6 ngày )
38 ( 6 ngày )
39 ( 6 ngày )
70 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
07 ( 18 ngày )
40 ( 16 ngày )
05 ( 11 ngày )
55 ( 11 ngày )
10 ( 10 ngày )
17 ( 10 ngày )
37 ( 10 ngày )
50 ( 10 ngày )
65 ( 10 ngày )
|
