KẾT QUẢ XỔ SỐ VietLott - KQXS VIETLOTT
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MEGA 6/45
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45
Kỳ Vé: #000613
Kỳ Vé: #000613
|
Giá Trị Jackpot
Số lượng trúng giải kỳ này
33,354,961,500
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | 33,354,961,500 |
| Giải nhất | 5 số | 25 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,350 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 18,291 | 30.000đ |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000184 | T.Sáu, ngày 17/07/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
994 207 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
371 543 918 013 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
612 560 986 405 606 350 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
141 581 303 832 301 773 350 132 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 34 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 74 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 98 | Giải ba - 10Tr | 3 |
| Giải tư - 100K | 194 | Giải tư - 5Tr | 8 |
| Giải năm - 1Tr | 28 | ||
| Giải sáu - 150K | 420 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,692 | ||
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000451
Kỳ Vé: #000451
|
02 05 11 20 24 32 06 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
82,008,822,450
Giá Trị Jackpot 2
4,067,482,500
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 82,008,822,450 |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,067,482,500 |
| Giải nhất | 5 số | 11 | 40 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 793 | 500.000đ |
| Giải ba | 3 số | 16,442 | 50.000đ |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MEGA 6/45
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45
Kỳ Vé: #000612
Kỳ Vé: #000612
|
Giá Trị Jackpot
Số lượng trúng giải kỳ này
30,337,936,500
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | 30,337,936,500 |
| Giải nhất | 5 số | 27 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 1,166 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 18,372 | 30.000đ |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000183 | T.Tư, ngày 15/07/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
792 922 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
971 335 608 278 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
720 577 769 328 046 303 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
392 461 973 875 477 427 072 656 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 40 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 47 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 119 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 147 | Giải tư - 5Tr | 1 |
| Giải năm - 1Tr | 13 | ||
| Giải sáu - 150K | 255 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,764 | ||
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000450
Kỳ Vé: #000450
|
05 22 32 34 43 51 12 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
77,917,521,900
Giá Trị Jackpot 2
3,612,893,550
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 77,917,521,900 |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,612,893,550 |
| Giải nhất | 5 số | 17 | 40 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 753 | 500.000đ |
| Giải ba | 3 số | 15,356 | 50.000đ |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000182 | T.Hai, ngày 13/07/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
750 309 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
322 006 274 230 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
744 824 715 676 690 863 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
368 473 947 523 616 689 003 325 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 36 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 86 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 144 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 226 | Giải tư - 5Tr | 11 |
| Giải năm - 1Tr | 49 | ||
| Giải sáu - 150K | 432 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,702 | ||
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MEGA 6/45
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45
Kỳ Vé: #000611
Kỳ Vé: #000611
|
Giá Trị Jackpot
Số lượng trúng giải kỳ này
27,309,454,000
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | 27,309,454,000 |
| Giải nhất | 5 số | 23 | 10 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 884 | 300.000đ |
| Giải ba | 3 số | 14,811 | 30.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000449
Kỳ Vé: #000449
|
03 04 06 14 20 38 35 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
74,543,157,300
Giá Trị Jackpot 2
3,237,964,150
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 74,543,157,300 |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,237,964,150 |
| Giải nhất | 5 số | 10 | 40 Triệu |
| Giải nhì | 4 số | 692 | 500.000đ |
| Giải ba | 3 số | 14,975 | 50.000đ |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
58 ( 15 ngày )
78 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
54 ( 10 ngày )
49 ( 9 ngày )
33 ( 7 ngày )
98 ( 7 ngày )
26 ( 6 ngày )
45 ( 6 ngày )
55 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
07 ( 17 ngày )
40 ( 15 ngày )
28 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
55 ( 10 ngày )
10 ( 9 ngày )
17 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
50 ( 9 ngày )
65 ( 9 ngày )
|
